Sanko Denshi Co., Ltd.: Đầu Dò Tùy Chọn Cho Máy Đo Độ Dày Lớp Phủ SWT-9000
Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Sanko Denshi Co., Ltd. là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản về thiết bị đo lường chính xác. Dòng máy đo độ dày lớp phủ điện từ và dòng xoáy SWT-9000 của họ nổi bật với độ chính xác và tính linh hoạt cao. Một yếu tố quan trọng làm nên sự linh hoạt này là hệ thống đầu dò (probes) đa dạng, được thiết kế cho nhiều ứng dụng đo lường khác nhau.
Các đầu dò này cho phép máy SWT-9000 hoạt động hiệu quả trên nhiều loại vật liệu nền và hình dạng bề mặt, đảm bảo kết quả đo chính xác trong mọi tình huống.

1. Tổng Quan Về Đầu Dò Cho Sanko SWT-9000 – Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Máy đo độ dày lớp phủ Sanko SWT-9000 không chỉ là một thiết bị đo lường. Đây là một hệ thống hoàn chỉnh nhờ khả năng tương thích với nhiều loại đầu dò khác nhau. Mỗi đầu dò được thiết kế tối ưu cho một loại ứng dụng cụ thể.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Đầu Dò Trong Đo Độ Dày Lớp Phủ
Đầu dò là “cánh tay nối dài” của máy đo. Chúng trực tiếp tiếp xúc hoặc tương tác với bề mặt cần đo. Chất lượng và loại đầu dò quyết định đáng kể độ chính xác, phạm vi ứng dụng và tính linh hoạt của thiết bị.
- Tối ưu hóa độ chính xác: Mỗi loại đầu dò được hiệu chuẩn và thiết kế để hoạt động tốt nhất trên một dải độ dày và loại vật liệu nền cụ thể.
- Đa dạng ứng dụng: Cho phép đo trên các bề mặt phẳng, cong, nhỏ hẹp, hoặc trên các loại kim loại khác nhau (sắt từ, phi sắt từ).
- Dễ dàng thay thế: Việc thay đổi đầu dò nhanh chóng giúp người dùng chuyển đổi linh hoạt giữa các ứng dụng đo mà không cần nhiều thiết bị khác nhau.
- Khả năng chống mài mòn: Các đầu dò thường có vật liệu bền chắc, chịu được điều kiện sử dụng công nghiệp.
1.2. Công Nghệ Đằng Sau Đầu Dò Sanko Denshi – Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Các đầu dò của Sanko Denshi sử dụng một trong hai nguyên lý đo chính:
- Nguyên lý điện từ (Electromagnetic Induction – F-type): Dùng cho lớp phủ không từ tính trên nền kim loại từ tính (ví dụ: sơn trên thép, kẽm trên sắt). Đầu dò tạo ra từ trường. Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến sự thay đổi của từ trường.
- Nguyên lý dòng xoáy (Eddy Current – N-type): Dùng cho lớp phủ không dẫn điện trên nền kim loại phi từ tính (ví dụ: sơn trên nhôm, nhựa trên đồng). Đầu dò tạo ra dòng điện xoáy trong vật liệu nền. Độ dày lớp phủ ảnh hưởng đến cường độ dòng xoáy.
- Đầu dò kép (Dual-type – FN-type): Kết hợp cả hai nguyên lý trên, tự động nhận diện vật liệu nền.
2. Các Loại Đầu Dò Chính Dành Cho Sanko SWT-9000
Sanko Denshi cung cấp một danh mục đầu dò phong phú cho dòng máy SWT-9000, bao gồm cả đầu dò tích hợp và đầu dò rời. Dưới đây là các loại đầu dò tiêu biểu và ứng dụng của chúng:
2.1. Đầu Dò Tiêu Chuẩn (Standard Probes) – Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Đầu dò cơ bản, phù hợp cho đa số các ứng dụng đo trên bề mặt phẳng, rộng.
- FE Series (Ferrous Probes): Đầu dò loại F (điện từ) cho nền sắt từ.
- FE-2.5: Đầu dò tiêu chuẩn, dải đo thông dụng (0 – 2.5mm).
- FE-0.6: Dải đo nhỏ hơn, cho lớp phủ mỏng hơn (0 – 0.6mm).
- FE-6: Dải đo lớn hơn, cho lớp phủ dày (0 – 6mm).
- NFE Series (Non-Ferrous Probes): Đầu dò loại N (dòng xoáy) cho nền phi sắt từ.
- NFE-2.5: Đầu dò tiêu chuẩn cho nền phi sắt từ (0 – 2.5mm).
- NFE-0.6: Dải đo nhỏ hơn cho nền phi sắt từ (0 – 0.6mm).
- NFE-6: Dải đo lớn hơn cho nền phi sắt từ (0 – 6mm).
- FN Series (Dual-type Probes): Đầu dò kết hợp cả F và N.
- FN-2.5: Đầu dò đa năng, tự động nhận diện nền sắt từ hoặc phi sắt từ (0 – 2.5mm). Rất tiện lợi cho người dùng.
2.2. Đầu Dò Chuyên Dụng Cho Bề Mặt Đặc Biệt (Specialized Probes) – Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Các đầu dò này được thiết kế để giải quyết các thách thức đo lường cụ thể, chẳng hạn như bề mặt cong, nhỏ hẹp hoặc có độ nhám cao.
- Đầu dò cho bề mặt cong (Curved Surface Probes):
- FE-10F (F-type): Đầu dò nhỏ hơn, chuyên dùng đo trên các bề mặt cong lồi hoặc lõm nhỏ.
- NFE-10F (N-type): Tương tự FE-10F nhưng cho nền phi sắt từ.
- FN-10F (FN-type): Đa năng cho bề mặt cong.
- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn trên ống, thanh tròn, các chi tiết có hình dạng phức tạp.
- Đầu dò cho lỗ nhỏ / khu vực hẹp (Small Hole / Narrow Area Probes):
- FE-0.6N (F-type): Thiết kế đầu dò rất nhỏ (ví dụ: đường kính chỉ vài mm) để tiếp cận các lỗ nhỏ, rãnh hẹp.
- NFE-0.6N (N-type): Tương tự FE-0.6N cho nền phi sắt từ.
- Ứng dụng: Đo bên trong lỗ khoan, các cạnh hẹp của chi tiết máy.
- Đầu dò chịu mài mòn cao (Abrasion-Resistant Probes):
- Các đầu dò có đầu tiếp xúc làm từ vật liệu cứng như carbide. Giúp tăng tuổi thọ đầu dò khi đo trên các bề mặt thô ráp, mài mòn.
- Ứng dụng: Đo trên bề mặt bê tông, vật liệu composite thô.
- Đầu dò cho lớp phủ siêu mỏng (Very Thin Coating Probes):
- FE-0.3, NFE-0.3 (hoặc các phiên bản có dải đo nhỏ hơn): Độ nhạy cao, cho phép đo chính xác các lớp phủ có độ dày chỉ vài micromet.
- Ứng dụng: Đo lớp mạ mỏng, lớp oxit, lớp sơn phủ trong ngành điện tử, mạ vàng/bạc.
- Đầu dò cho lớp phủ dày (Thick Coating Probes):
- FE-10, NFE-10 (và các phiên bản với dải đo lớn hơn): Dải đo lên đến vài chục mm, dùng cho các lớp phủ cách nhiệt, chống cháy.
- Ứng dụng: Đo lớp phủ bảo vệ đường ống, bồn chứa.
2.3. Đầu Dò Dạng Bút / Tích Hợp (Pen-type / Integrated Probes) – Đại lý Sanko Vietnam – Sanko Vietnam
Một số model máy đo độ dày có đầu dò tích hợp sẵn trong thân máy (dạng bút). Tuy nhiên, với SWT-9000, các đầu dò thường là rời để tăng tính linh hoạt và khả năng thay thế.
3. Lựa Chọn & Ứng Dụng Đầu Dò Phù Hợp Tại Việt Nam
Việc lựa chọn đúng loại đầu dò cho máy Sanko SWT-9000 là chìa khóa để đạt được kết quả đo chính xác và hiệu quả.
3.1. Các Yếu Tố Khi Lựa Chọn Đầu Dò
- Loại vật liệu nền: Là sắt từ (thép, sắt) hay phi sắt từ (nhôm, đồng, hợp kim)?
- Dải độ dày lớp phủ: Lớp phủ mỏng (vài µm), trung bình (vài trăm µm), hay dày (vài mm)?
- Hình dạng bề mặt: Phẳng, cong (lồi, lõm), có lỗ nhỏ, rãnh hẹp, hay góc cạnh?
- Điều kiện môi trường: Có cần đầu dò chịu nhiệt, chống mài mòn không?
- Độ chính xác yêu cầu: Một số ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cực cao, cần đầu dò chuyên biệt.
3.2. Ứng Dụng Thực Tế Của Đầu Dò Sanko SWT-9000 Tại Việt Nam
Các ngành công nghiệp tại Việt Nam sử dụng rộng rãi máy Sanko SWT-9000 cùng các đầu dò tương ứng:
- Sản xuất ô tô & xe máy:
- Đo độ dày lớp sơn trên thân xe, khung xe (sử dụng FN-2.5 hoặc FE-2.5).
- Kiểm tra lớp mạ kẽm trên các chi tiết kim loại chống gỉ (sử dụng FE-0.6 hoặc FE-2.5).
- Đo lớp phủ trên các chi tiết nhỏ, phức tạp bằng các đầu dò chuyên dụng (FE-10F, FE-0.6N).
- Điện tử & thiết bị gia dụng:
- Đo độ dày lớp phủ trên bảng mạch in (PCB), linh kiện điện tử (sử dụng NFE-0.6, FE-0.6 cho các lớp mạ mỏng).
- Kiểm tra lớp sơn/phủ trên vỏ tivi, tủ lạnh, máy giặt (sử dụng FN-2.5).
- Kết cấu thép & xây dựng:
- Đo độ dày lớp sơn chống gỉ, sơn epoxy trên dầm thép, cột, đường ống (sử dụng FE-2.5, FE-6).
- Kiểm tra lớp phủ trên bề mặt cong của ống (FE-10F).
- Ngành mạ & xử lý bề mặt:
- Kiểm soát chất lượng lớp mạ crom, niken, kẽm, anodizing trên nhiều sản phẩm (sử dụng các đầu dò FE hoặc NFE phù hợp với dải đo).
- Hàng không & đóng tàu:
- Đo độ dày lớp sơn hàng không, lớp phủ chống ăn mòn trên vỏ tàu.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com