SIGRIST 118674: Bộ Giám Sát Độ Đục Trực Tuyến In-line Độ Chính Xác Cao turbidity monitor 🌫️
118674 In-line Turbidity SIGRIST Vietnam
SIGRIST-PHOTOMETER AG là một công ty Thụy Sĩ. Họ nổi tiếng với thiết bị đo lường quang học. In-line Turbidity Monitor là một sản phẩm cốt lõi. Đây là một Thiết Bị Đo Độ Đục tiên tiến. Nó được thiết kế để giám sát chất lượng chất lỏng.
Thiết bị này đo lượng chất rắn lơ lửng. Nó đo trực tiếp trong đường ống mà không cần lấy mẫu. Mã 118674 là mã sản phẩm $\text{SIGRIST}$. Nó thường chỉ định Phiên Bản Cụ Thể của thiết bị. Nó là công cụ thiết yếu. Nó cần cho việc kiểm soát chất lượng nước uống và quy trình lọc.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về In-line Turbidity Monitor 118674 In-line Turbidity SIGRIST Vietnam
Bộ giám sát này là cần thiết. Nó cần trong các ngành công nghiệp xử lý nước và thực phẩm.
1.1. Nguyên Lý Đo Lường Độ Đục (Turbidity)
Độ đục là đại lượng đo. Nó đo sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt.
- Nguồn Sáng: Thiết bị phát ra chùm ánh sáng. Nó có bước sóng ổn định.
- Tán Xạ Ánh Sáng: Khi ánh sáng chiếu qua các hạt. Nó bị các hạt lơ lửng trong chất lỏng tán xạ.
- Đầu Dò: Đầu dò $\text{SIGRIST}$ đo ánh sáng tán xạ. Nó đo ở góc $\text{90}^\circ$ ($\text{Nephelometric}$). Hoặc nó đo ánh sáng truyền qua.
- Tín Hiệu: Cường độ ánh sáng tán xạ. Nó tỉ lệ với nồng độ hạt.
1.2. Đơn Vị Đo Lường Độ Đục
Độ đục được đo bằng các đơn vị tiêu chuẩn.
- $\text{FNU}$/$\text{NTU}$: $\text{Formazin}$ $\text{Nephelometric}$ $\text{Unit}$. Đây là đơn vị đo độ đục theo góc $\text{90}^\circ$.
- $\text{ppm}$: Có thể hiển thị nồng độ. Nó hiển thị nồng độ chất rắn lơ lửng ($\text{TSS}$).
1.3. Giải Mã Mã Sản Phẩm 118674
Mã này xác định các tính năng cốt lõi của thiết bị.
- 118674: Mã sản phẩm $\text{SIGRIST}$. Nó chỉ định Cấu Hình Điện Tử và Thiết Kế Cơ Học cụ thể. Nó có thể bao gồm Kiểu Cảm Biến và Dải Đo nhất định.
2. Đặc Trưng và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết 118674 In-line Turbidity SIGRIST Vietnam
Turbidity Monitor này nổi bật với độ chính xác và độ ổn định.
2.1. Thông Số Đo Lường và Hiệu Suất
Độ chính xác là yếu tố quan trọng nhất trong đo độ đục.
Thông Số | Giá Trị Tiêu Biểu | Chi Tiết Chức Năng |
Nguyên Lý Đo | $\text{Nephelometric}$ ($\text{90}^\circ$) | Hoặc Truyền Qua ($\text{Dual}$ $\text{Channel}$). |
Dải Đo | Đa Dạng (Ví dụ: $\text{0.001}$ đến $\text{1000} \text{ FNU}$) | Phạm vi đo độ đục rộng. |
Độ Chính Xác | Cao ($\text{<} 1\%$ Full Scale) | Độ sai lệch cho phép của kết quả đo. |
Đầu Ra Analog | $4-20 \text{ mA}$ | Cung cấp tín hiệu chuẩn. Nó cần cho $\text{PLC}$/$\text{DCS}$. |
2.2. Thiết Kế Cơ Học Lắp Đặt Trên Dòng (In-Line)
Thiết bị được lắp trực tiếp trên đường ống.
- Vỏ Bảo Vệ: Thường là Thép Không Gỉ hoặc Nhựa $\text{PVDF}$. Nó cần để chống ăn mòn.
- Cửa Sổ Đo Lường: Sử dụng vật liệu quang học cao cấp. Nó cần để chống bám bẩn.
- Thiết Kế In-Line: Không cần đường $\text{By-pass}$. Nó giúp giảm thiểu thời gian trễ.
2.3. Tính Năng $\text{Auto-Cleaning}$ và Độ Bền
Giảm thiểu bảo trì và tăng độ tin cậy.
- Tự Vệ Sinh: Nhiều mẫu $\text{SIGRIST}$ có tính năng tự vệ sinh. Nó cần để duy trì độ chính xác.
- Tương Thích $\text{SICON}$: Thường kết nối với Bộ Điều Khiển $\text{SIGRIST SICON}$. Nó cần để hiển thị và cấu hình.
3. Ứng Dụng Chuyên Sâu và Lợi Ích Vận Hành 118674 In-line Turbidity SIGRIST Vietnam
Thiết bị này được sử dụng để kiểm soát chất lượng.
3.1. Nhà Máy Xử Lý Nước Uống
Kiểm soát chất lượng nước đầu ra.
- Kiểm Soát Lọc: Giám sát độ đục. Nó cần sau khi lọc cát hoặc lọc than.
- Bảo Đảm Chất Lượng: Cảnh báo. Nó cảnh báo khi độ đục vượt ngưỡng cho phép.
3.2. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm và Đồ Uống
Kiểm soát độ trong và chất lượng sản phẩm.
- Sản Xuất Bia/Rượu: Giám sát độ đục. Nó cần trong quá trình lọc bia.
- $\text{CIP}$ (Cleaning in Place): Phát hiện mặt phân cách. Nó cần giữa nước/chất tẩy rửa và sản phẩm.
3.3. Lợi Ích Của Đo Lường In-Line
Đảm bảo hiệu suất và chất lượng liên tục.
- Giám Sát Thời Gian Thực: Phản ứng nhanh chóng. Nó cần với sự thay đổi của quy trình.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Giảm nhu cầu lấy mẫu thủ công.
- Tự Động Hóa: Cung cấp dữ liệu. Nó cần cho hệ thống điều khiển phản hồi.
4. Lắp Đặt, Vận Hành và Bảo Trì
Lắp đặt và hiệu chuẩn cần tuân thủ hướng dẫn.
4.1. Lắp Đặt và Căn Chỉnh
Lắp đặt trên đoạn ống thẳng.
- Vị Trí: Lắp trên đường ống. Nó cần nơi dòng chảy ổn định.
- Căn Chỉnh: Đảm bảo không có bọt khí. Nó cần ảnh hưởng đến kết quả đo.
4.2. Vận Hành và Hiệu Chuẩn
Sử dụng dung dịch $\text{Formazin}$ để hiệu chuẩn.
- Hiệu Chuẩn: Cần hiệu chuẩn với các dung dịch chuẩn.
- Ngưỡng Cảnh Báo: Thiết lập ngưỡng. Nó cần để kích hoạt cảnh báo.
4.3. Bảo Trì Định Kỳ
Kiểm tra kết nối và độ bẩn quang học.
- Vệ Sinh: Vệ sinh cửa sổ quang học. Nó cần để loại bỏ cặn bẩn.
- Kiểm Tra Nguồn Sáng: Kiểm tra nguồn sáng. Nó cần để đảm bảo tuổi thọ.
5. Kết Luận: 118674 – Công Cụ Kiểm Soát Chất Lượng Nước
SIGRIST 118674 In-line Turbidity Monitor là thiết bị quan trọng. Nó cần cho việc giám sát độ đục.
Với nguyên lý Quang Học chính xác, thiết kế In-Line tiện lợi, và khả năng Đo Lường Độ Đục liên tục, 118674 cung cấp:
- Kiểm Soát Chất Lượng: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- Giám Sát Hiệu Quả Lọc: Tối ưu hóa hệ thống lọc.
- Độ Tin Cậy Cao: Giám sát liên tục và tự động.
118674 là chìa khóa. Nó giúp kiểm soát hiệu quả chất lượng chất lỏng.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.