Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

🔬 Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam: Giải Pháp Đo Lường Lưu Lượng Chính Xác

Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

I. Giới Thiệu Chung về ERDCO Engineering và Đại Lý Vietnam

ERDCO Engineering Corporation là công ty hàng đầu Mỹ. Họ chuyên sản xuất thiết bị đo lường lưu lượng. Sản phẩm của họ nổi tiếng với công nghệ hiện đại. Chúng được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp. ERDCO tập trung vào độ bền và độ chính xác.

Đại lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam là đối tác chính thức. Chúng tôi cung cấp các giải pháp đo lường này. Đại lý cam kết mang đến sản phẩm chính hãng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu kiểm soát quy trình. Sản phẩm ERDCO là lựa chọn tối ưu.

Tầm Quan Trọng Của Đo Lưu Lượng Trong Công Nghiệp

Đo lưu lượng chính xác là rất quan trọng. Nó giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nó còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Thiết bị ERDCO cung cấp dữ liệu tin cậy. Chúng hỗ trợ kiểm soát quy trình hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí vật chất.

Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

II. Dòng Sản Phẩm Đặc Trưng và Thông Số Kỹ Thuật Chuyên Sâu Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

Tìm hiểu thêm

Danh mục sản phẩm của ERDCO tập trung vào lưu lượng kế. Chúng phù hợp cho chất lỏng và chất khí.

2.1. Lưu Lượng Kế Dạng Phao (Variable Area Flow Meters)

Đây là dòng sản phẩm cốt lõi của ERDCO. Chúng còn được gọi là Rotameters. Chúng có cấu tạo đơn giản và rất đáng tin cậy.

A. Phao Thủy Tinh (Glass Tube Rotameters)

Các model này dùng cho phòng thí nghiệm. Chúng cũng dùng cho các ứng dụng OEM.

Dòng Sản PhẩmVật Liệu ThânDải Đo Đặc TrưngÁp Suất Tối ĐaỨng Dụng Chính
Series 200Acrylic/Polycarbonate0.5 – 15 GPM Nước6.9 barLắp đặt trên panel, giá thành rẻ.
Series 500Kính thủy tinh0.1 – 40 SCFM Khí10.3 barĐộ chính xác cao, chịu nhiệt tốt hơn.

Chi Tiết Kỹ Thuật:

  • Tính Linh Hoạt: Chúng đo được cả chất lỏng và chất khí.
  • Độ Chính Xác: Thường đạt ±5% F.S.
  • Chỉ Thị: Dễ dàng đọc trực tiếp trên thang đo.

B. Phao Kim Loại (Metal Tube Rotameters)

Chúng được thiết kế cho môi trường công nghiệp nặng. Chúng chịu được áp suất và nhiệt độ cao.

Dòng Sản PhẩmVật Liệu PhaoÁp Suất Tối ĐaNhiệt Độ Tối ĐaTín Hiệu Ra (Option)
Series 2500SS31640 bar$200^\circ C$Công tắc giới hạn, 4-20mA
Series 3000Hastelloy/SS316100 bar$300^\circ C$Hoàn toàn bằng kim loại, chịu ăn mòn.

Ưu Điểm Nổi Bật:

  • Độ Bền Cao: Toàn bộ bằng kim loại, không sợ vỡ.
  • Tích Hợp Tín Hiệu: Có thể tích hợp 4-20mA. Dữ liệu được truyền về PLC.

2.2. Lưu Lượng Kế Bánh Răng (Positive Displacement Flow Meters)

Thiết bị này dùng để đo chất lỏng đặc. Chúng phù hợp cho dầu, nhiên liệu và chất lỏng nhớt.

  • Nguyên Lý: Đo trực tiếp thể tích chất lỏng. Chúng có độ chính xác rất cao.
  • Ứng Dụng: Định lượng hóa chất và pha chế.

2.3. Lưu Lượng Kế Khác và Thiết Bị Phụ Trợ Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

ERDCO còn cung cấp các giải pháp đặc biệt.

  • Lưu Lượng Kế Tắc Đường Ống (Orifice Flow Meters): Dùng nguyên lý chênh lệch áp suất. Chúng phù hợp cho các dòng chảy lớn. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • Lưu Lượng Kế Tự Chẩn Đoán (Self-Checking Flow Meters): Có chức năng kiểm tra nội bộ. Đảm bảo độ tin cậy liên tục. Rất quan trọng trong quy trình an toàn.
  • Bộ Hiển Thị/Chỉ Thị: Dùng để hiển thị dữ liệu từ cảm biến. Chúng có khả năng tích hợp cảnh báo.

2.1. Lưu Lượng Kế Dạng Phao (Variable Area Flow Meters)

Đây là dòng sản phẩm cốt lõi của ERDCO. Chúng còn được gọi là Rotameters. Chúng có cấu tạo đơn giản và rất đáng tin cậy.

A. Phao Thủy Tinh và Acrylic (Tube Type Rotameters)

Các model này dùng cho phòng thí nghiệm. Chúng cũng dùng cho các ứng dụng OEM.

Dòng Sản PhẩmVật Liệu ThânDải Đo Đặc TrưngÁp Suất Tối ĐaKiểu Kết Nối
Series 200Acrylic/Polycarbonate0.5 – 15 GPM Nước6.9 barNối ren NPT
Series 201Acrylic0.05 – 5 SCFM Khí6.9 barLắp trên panel dễ dàng
Series 500Kính thủy tinh0.1 – 40 SCFM Khí10.3 barĐộ chính xác cao hơn
Series 501Kính thủy tinh0.1 – 10 GPM Nước10.3 barLựa chọn vật liệu đệm đa dạng
Series 600Kính thủy tinhLưu lượng rất thấp6.9 barDùng cho phòng thí nghiệm vi lưu

Chi Tiết Kỹ Thuật:

  • Tính Linh Hoạt: Chúng đo được cả chất lỏng và chất khí.
  • Độ Chính Xác: Thường đạt ±5% F.S.
  • Tùy Chọn: Có thể gắn van điều chỉnh lưu lượng.

B. Phao Kim Loại Chịu Áp (Metal Tube Rotameters)

Chúng được thiết kế cho môi trường công nghiệp nặng. Chúng chịu được áp suất và nhiệt độ cao.

Dòng Sản PhẩmKích Cỡ Đường ỐngÁp Suất Tối ĐaVật Liệu Lót (Lining)Tín Hiệu (HART/Modbus)
Series 25001/2″ đến 4″40 barPTFE (Chống ăn mòn)Công tắc giới hạn
Series 30001/2″ đến 4″100 barHastelloy C (Ăn mòn mạnh)4-20mA, Digital
Series 30013/8″ đến 1″60 barThép không gỉ 316LDùng cho lưu lượng thấp áp cao
Series 35001″ đến 6″60 barThép Carbon/SSThiết kế dạng lắp bích

Ưu Điểm Nổi Bật:

  • Độ Bền Cao: Toàn bộ bằng kim loại, không sợ vỡ.
  • Truyền Thông: Hỗ trợ giao thức HART và Modbus. Dữ liệu được truyền về hệ thống điều khiển.

2.2. Lưu Lượng Kế Tác Động Khác (Alternative Flow Measurement)

Ngoài Rotameters, ERDCO còn cung cấp các giải pháp khác.

A. Lưu Lượng Kế Chênh Áp (Differential Pressure – DP Meters)

Thiết bị này dùng nguyên lý chênh lệch áp suất. Chúng phù hợp cho các dòng chảy lớn.

  • Model Orifice Plate: Tấm lỗ đơn giản và hiệu quả. Lắp đặt giữa hai mặt bích.
  • Model Pitot Tube: Đo vận tốc tại một điểm. Dùng cho đường ống rất lớn.

B. Lưu Lượng Kế Bánh Răng (Positive Displacement – PD Flow Meters)

Thiết bị này dùng để đo chất lỏng đặc.

  • Model Oval Gear: Độ chính xác rất cao. Dùng cho dầu, nhiên liệu và hóa chất.
  • Ứng Dụng: Định lượng hóa chất và pha chế.

2.3. Thiết Bị Giám Sát và Cảnh Báo (Monitoring and Alarms)

ERDCO không chỉ đo lường, mà còn giám sát.

  • Flow Switches (Công Tắc Lưu Lượng):
    • Series 800 (Piston Type): Dùng cho chất lỏng. Chúng có điểm chuyển mạch cố định.
    • Series 900 (Paddle Type): Dùng cho chất lỏng. Lắp đặt dễ dàng trên đường ống.
  • Công Tắc Tự Chẩn Đoán (Self-Checking Flow Switches):
    • Series S-1000: Chức năng kiểm tra nội bộ tự động. Đảm bảo độ tin cậy liên tục. Rất quan trọng trong quy trình an toàn.

III. Ứng Dụng và Dự Án Đã Thực Hiện tại Vietnam

Sản phẩm ERDCO đã được ứng dụng rộng rãi. Chúng có mặt trong nhiều ngành công nghiệp.

3.1. Ngành Hóa Chất và Dầu Khí

Các ứng dụng này cần đo lường chính xác.

  • Đo Hóa Chất Ăn Mòn: Lưu lượng kế Series 3000 được sử dụng. Chúng dùng vật liệu thép không gỉ đặc biệt. Chúng chịu được axit và bazơ.
  • Đo Dầu và Nhiên Liệu: Lưu lượng kế bánh răng được lắp đặt. Chúng đảm bảo định lượng chính xác. Dùng trong hệ thống bơm dầu.
  • Giám Sát Khí Nén: Lưu lượng kế phao đo khí. Chúng kiểm soát tiêu thụ khí trong nhà máy.

3.2. Xử Lý Nước và Môi Trường

Đo lưu lượng khí và nước trong xử lý.

  • Hệ Thống Sục Khí: Lưu lượng kế dạng phao đo khí. Chúng kiểm soát quá trình sục khí bể bùn. Đây là bước quan trọng trong xử lý.
  • Kiểm Soát Lưu Lượng Nước: Dùng trong các trạm bơm. Chúng quản lý hệ thống phân phối nước.

3.3. Phòng Thí Nghiệm và Công Nghiệp Nhẹ Đại Lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam

Các thiết bị nhỏ gọn của ERDCO rất phổ biến.

  • Phòng Nghiên Cứu: Lưu lượng kế Series 200/500. Chúng đo chính xác lưu lượng khí thí nghiệm.
  • OEM (Nhà Sản Xuất Thiết Bị Gốc): Dùng làm bộ phận tích hợp trong máy móc. Chúng mang lại độ tin cậy cho thiết bị.

3.4. Các Ứng Dụng Đặc Biệt Khác

  • Hệ Thống Chữa Cháy: Lưu lượng kế giám sát chất lỏng chữa cháy. Chúng đảm bảo tốc độ phun chính xác.
  • Sản Xuất Thực Phẩm: Lưu lượng kế vệ sinh bằng inox. Chúng đo chất lỏng thực phẩm.

IV. Kết Luận và Cam Kết Dịch Vụ

Đại lý ERDCO Engineering Corporation Vietnam cam kết. Chúng tôi mang đến sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

Cam Kết Dịch Vụ và Hỗ Trợ Kỹ Thuật

  • Sản phẩm Chính Hãng: Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Hỗ trợ chọn đúng loại lưu lượng kế. Chúng tôi giúp tính toán dải đo.
  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Lắp đặt và hiệu chuẩn chính xác. Đảm bảo độ tin cậy của phép đo.

Tìm hiểu thêm sản phẩm khác

Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!

Phone: 0359643939 (Zalo)

Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *