Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung - Continuous temperature measurement for Furnace

🚀 Giám Sát Dải Nhiệt Độ (Thermal Profile Monitoring) Trong Lò Nung Bằng Camera MWIR-B-640

Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace


🔥 Chương 1: Giới Thiệu và Bối Cảnh Công Nghiệp Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

1.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Giám Sát Nhiệt Độ Lò Nung

Ngành công nghiệp nặng phụ thuộc vào lò nung hoạt động liên tục. Các lò này hoạt động ở nhiệt độ cực cao, thường từ $1000^\circ C$ đến $1800^\circ C$. Kiểm soát nhiệt độ là then chốt. Nó quyết định hiệu suất năng lượng, chất lượng sản phẩm, và độ an toàn. Mục tiêu là kiểm soát Dải Nhiệt Độ (Thermal Profile). Dải nhiệt là sự phân bố nhiệt độ trên các thành phần quan trọng. Sự sai lệch nhiệt độ gây hậu quả nghiêm trọng.

  • Lò Reforming: Hot Spots trên ống dẫn nhiệt gây biến dạng rão. Nó dẫn đến vỡ ống, gây dừng lò ngoài kế hoạch. Việc tăng $10^\circ C$ có thể giảm tuổi thọ ống tới 50%.
  • Lò Nung Vật liệu: Phân bố nhiệt không đồng đều ảnh hưởng chất lượng. Nó làm hư hỏng nhanh chóng lớp lót chịu lửa.

Nhu cầu về hệ thống giám sát không tiếp xúc là cấp thiết. Nó phải cung cấp hình ảnh chi tiết và dữ liệu chính xác.

1.2. Thách Thức Của Phép Đo Truyền Thống

Phương pháp đo lường truyền thống có nhiều hạn chế. Chúng khó áp dụng trong môi trường lò nung khắc nghiệt.

  • Nhiệt Kế Tiếp xúc: Chỉ đo tại một điểm. Chúng có tuổi thọ thấp. Chúng không phát hiện được Hot Spots giữa các điểm đo.
  • Camera Quang học/Pyrometer: Tín hiệu dễ bị che khuất. Khói, bụi, và khí thải (như $\text{CO}_2$) làm suy giảm tín hiệu. Hệ số phát xạ ($\varepsilon$) thay đổi liên tục. Việc này làm sai lệch phép đo Pyrometer truyền thống. Thiết bị phải có hệ thống làm mát và bảo vệ phức tạp.
Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung - Continuous temperature measurement for Furnace

1.3. Định Vị MWIR-B-640: Giải Pháp Chuyên Dụng

Tìm hiểu thêm

MWIR-B-640 được thiết kế để giải quyết các thách thức. Nó là một hệ thống Camera Tạo ảnh Nhiệt Hồng ngoại (IR Thermal Imager). Thiết bị tích hợp trong dạng ống soi (Borescope).

  • Mục tiêu: Cung cấp video nhiệt độ (radiometric video) liên tục. Độ phân giải cao từ bên trong lò nung $1800^\circ C$.
  • Đặc điểm Chiến lược: Sử dụng dải sóng Hồng ngoại Giữa (MWIR) 3.9 $\mu\text{m}$. Dải phổ này giảm thiểu hấp thụ tín hiệu. Nó bị giảm bởi $\text{CO}_2$ và $\text{H}_2\text{O}$ trong khí thải. Nhờ vậy, camera nhìn xuyên khói và bụi hiệu quả.

MWIR-B-640 là thiết bị chẩn đoán định lượng. Nó cho phép phân tích dải nhiệt độ chi tiết. Đây là bước tiến lớn so với đo nhiệt độ điểm.


🔬 Chương 2: Nguyên Lý Khoa Học Đằng Sau Công Nghệ MWIR Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

Khả năng nhìn xuyên khói của MWIR-B-640 là ứng dụng của vật lý bức xạ. Việc chọn dải sóng Hồng ngoại Giữa (MWIR) là yếu tố quyết định.

2.1. Phân Tích Định Luật Bức Xạ Planck và Dải Sóng

Mọi vật thể trong lò nung phát ra bức xạ. Việc này theo Định luật Planck.

  • Nhiệt độ Cao: Nhiệt độ lò nung ($1000^\circ C – 1800^\circ C$) làm bước sóng phát xạ cực đại ($\lambda_{\text{max}}$) dịch chuyển. Nó dịch chuyển về phía Hồng ngoại Ngắn (SWIR)Hồng ngoại Giữa (MWIR).

2.2. Lợi Thế Chiến Lược Của Dải Sóng 3.9 $\mu\text{m}$

Lò nung chứa sản phẩm cháy. Carbon Dioxide ($\text{CO}_2$)Hơi nước ($\text{H}_2\text{O}$) hấp thụ bức xạ mạnh. Sự hấp thụ này làm suy giảm tín hiệu nhiệt.

2.2.1. Vị trí “Cửa sổ Khí quyển”

Dải tần hẹp, tập trung quanh $3.9 \mu\text{m}$, là then chốt. Vị trí này nằm ngoài dải hấp thụ mạnh của $\text{CO}_2$ ($4.2 – 4.4 \mu\text{m}$) và $\text{H}_2\text{O}$. Vị trí $3.9 \mu\text{m}$ là “Cửa sổ Quang phổ”. Nó cho phép bức xạ nhiệt đi qua môi trường khí thải. Sự suy giảm tín hiệu là tối thiểu.

2.2.2. Khả năng Xuyên Khói/Bụi

  • Tán xạ Bụi: Hiệu ứng tán xạ mạnh khi bước sóng gần kích thước hạt bụi. Camera LWIR (8-14 $\mu\text{m}$) dễ bị tán xạ hơn.
  • Hiệu quả MWIR: Dải sóng MWIR $3.9 \mu\text{m}$ hiệu quả hơn. Nó xuyên qua các hạt bụi và khói trong lò nung. Cảm biến thu được tín hiệu mạnh và rõ ràng hơn.

2.3. Nguyên tắc Hoạt động của Camera Radiometric

MWIR-B-640 là camera Radiometric thực thụ. Nó vừa chụp ảnh vừa đo lường nhiệt độ.

  • Hiệu chuẩn và Chuyển đổi: Mỗi pixel thu thập năng lượng. Nó được chuyển đổi thành giá trị điện áp số. Thuật toán Planck được áp dụng. Nó chuyển giá trị số thành nhiệt độ tuyệt đối (ví dụ: $1250.5^\circ C$).
  • Video Nhiệt Độ Định Lượng: Độ phân giải $640 \times 480$ và tốc độ 60 Hz tạo ra 307,200 điểm đo cho mỗi khung hình. Đây là luồng video nhiệt độ định lượng.

2.4. Khắc phục Ảnh hưởng của Emissivity và Phản xạ

  • Hiệu chuẩn Emissivity: Phần mềm cho phép nhập giá trị Hệ số Phát Xạ ($\varepsilon$). Giá trị này được dùng trong công thức Planck. Nó điều chỉnh nhiệt độ hiển thị.
  • Xử lý Nền: Camera cho phép hiệu chỉnh nhiệt độ nền (Background Compensation). Việc này giảm thiểu ảnh hưởng của bức xạ phản xạ từ tường lò nóng. Nó đảm bảo phép đo chỉ tập trung vào vật thể mục tiêu.

🛠️ Chương 3: Phân Tích Cấu Tạo và Thông Số Kỹ Thuật MWIR-B-640 Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

Khả năng bền bỉ của MWIR-B-640 dựa vào cấu trúc vật lý chuyên biệt.

3.1. Thiết Kế Borescope và Cơ Khí

Thiết kế Borescope (ống soi chịu nhiệt) là đặc điểm cơ bản.

  • Cấu trúc Ống: Đặt trong ống thép không gỉ chịu nhiệt. Đường kính ống thường là Ø 61 mm. Chiều dài ống linh hoạt. Nó phụ thuộc vị trí quan sát mục tiêu.
  • Lắp đặt: Lắp đặt cố định bằng mặt bích (Flange) tiêu chuẩn (ví dụ: 3” ANSI 150 RF Flange). Nó đảm bảo việc lắp đặt kín và chắc chắn.

3.2. Cấu Tạo Quang Học và Cảm Biến

  • Kính Bảo vệ Sapphire: Cửa sổ bảo vệ làm từ tinh thể Sapphire. Nó có độ cứng cực cao. Nó cung cấp khả năng chống trầy xướcchịu sốc nhiệt tuyệt vời. Nó đảm bảo độ truyền quang tốt trong dải sóng $3.9 \mu\text{m}$.
  • Góc Nhìn (FOV): Góc nhìn rộng, ví dụ $90^\circ \times 67.5^\circ$. Nó cần thiết để bao quát toàn bộ khu vực quan trọng.
  • Cảm Biến FPA: Sử dụng cảm biến Microbolometer không làm lạnh (Uncooled). Nó giảm chi phí và độ phức tạp. Độ phân giải $640 \times 480$ pixels cung cấp 307,200 điểm đo. Tốc độ 60 Hz cho phép thu thập dữ liệu động.

3.3. Hệ Thống Làm Mát và Thổi Khí (Cooling and Purging)

Cảm biến và điện tử phải được giữ ổn định (dưới $50^\circ C$).

  • Làm Mát Bằng Nước: Phương pháp hiệu quả nhất. Nước luân chuyển qua khoang jacket. Yêu cầu nguồn nước sạch và ổn định.
  • Thổi Khí Làm Sạch (Air Purging): Khí nén thổi ra. Nó tạo màn chắn khí (Air Curtain). Nó ngăn bụi và hơi nóng tiếp xúc kính Sapphire. Khí nén phải lọc sạch, khô ráo, không chứa dầu/hơi ẩm.
  • Cảm biến Bảo vệ: Tích hợp cảm biến Áp suất Nước/KhíNhiệt độ Vỏ. Chúng kích hoạt báo động khẩn cấp khi có sự cố làm mát.

3.4. Tích Hợp Điện Tử và Giao tiếp

Dữ liệu nhiệt độ phải được truyền tải nhanh.

  • Ethernet/PoE: Sử dụng chuẩn 1 GBit EthernetPoE để truyền dữ liệu video nhiệt độ cao.
  • Giao thức Công nghiệp: Hỗ trợ Modbus TCP. DCS/SCADA truy cập dữ liệu nhiệt độ thô và trạng thái camera.

📈 Chương 4: Ứng Dụng Chuyên Sâu: Giám Sát Dải Nhiệt Độ Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

MWIR-B-640 cung cấp Video Nhiệt Độ Radiometric. Nó là cơ sở cho phân tích Thermal Profile.

4.1. Phân Tích Dải Nhiệt Ống Lò Reforming

  • Nguyên lý Hư hỏng: Sự hình thành Hot Spots làm tăng tốc độ rão (creep). Nó rút ngắn tuổi thọ ống.
  • Định lượng Dải Nhiệt: Phần mềm vẽ đường ảo (Line Profile) dọc theo ống. Nó hiển thị nhiệt độ từng điểm.
  • Phát hiện và Định vị: Dữ liệu $640 \times 480$ pixels xác định chính xác vị trí $X-Y$ của Hot Spot. Cảnh báo tự động kích hoạt khi nhiệt độ Max vượt giới hạn.

4.2. Giám Sát Đồng nhất Tường Lò và Refractory

Độ đồng nhất nhiệt độ trên gạch chịu lửa là sống còn.

  • Phát hiện Lỗi Lót Lò: Camera phát hiện sự thay đổi Gradient Nhiệt. Đây là dấu hiệu vật liệu chịu lửa đang bị mòn hoặc lỏng.
  • Kiểm soát Chất lượng: Giám sát dải nhiệt vật liệu nung. Nó đảm bảo quá trình nung đồng đều. Nó tránh được tình trạng nung quá mức.

4.3. Phân Tích Động Ngọn Lửa (Flame Profile)

Sự ổn định và hình dạng của ngọn lửa là chìa khóa.

  • Đo lường Nhiệt độ: Video nhiệt đo nhiệt độ ngọn lửa. Nó cho thấy sự phân bố năng lượng được giải phóng.
  • Tối ưu hóa Vòi đốt: Phân tích dải nhiệt giúp tinh chỉnh tỷ lệ nhiên liệu/không khí. Nó đạt hiệu suất nhiệt tối ưu. Nó trực tiếp giảm tiêu thụ nhiên liệu.

4.4. Phương pháp Thiết lập Vùng Quan tâm (ROI) và Phân tích Gradient

Hiệu quả sử dụng video nhiệt thông qua phần mềm.

  • Định nghĩa ROI: Thiết lập nhiều Vùng Quan tâm (ROI). ROI có thể là hình dạng tùy chỉnh. Phần mềm tính toán Nhiệt độ Trung bình (Average), Tối đa (Max), và Tối thiểu (Min).
  • Phân tích Gradient: Tính toán độ chênh lệch nhiệt độ ($\Delta T$) giữa các ROI. Nếu $\Delta T$ vượt ngưỡng, báo động ưu tiên cao được kích hoạt.
  • Phân tích Xu hướng: Biểu đồ hóa giá trị Max/Min/Average theo thời gian. Nó giúp dự đoán sự cố (ví dụ: tốc độ tăng nhiệt độ chậm).

🔗 Chương 5: Tích Hợp Hệ Thống, Phần Mềm và Lợi Ích Kinh Tế Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

Sự thành công của MWIR-B-640 nằm ở việc tích hợp dữ liệu.

5.1. Tích Hợp Dữ Liệu Camera Với Hệ Thống Điều Khiển

  • Giao Thức: Ethernet GigabitModbus TCP là cốt lõi. Chúng truyền tải luồng video nhiệt độ và dữ liệu ROI.
  • Đồng Bộ Hóa: Sử dụng NTP để đồng bộ thời gian. Nó liên kết dữ liệu nhiệt độ với điều kiện vận hành.

5.2. Chức Năng Phần Mềm IMAGEPro

Phần mềm chuyển dữ liệu thô thành thông tin.

  • Lưu Trữ Dữ liệu: Lưu trữ dữ liệu thô (radiometric data). Nó cho phép phân tích ngoại tuyến các sự cố.
  • Cảnh báo Thông minh: Thiết lập cảnh báo đa cấp dựa trên các ngưỡng nhiệt độ. Cảnh báo mức 2 (Nghiêm trọng) yêu cầu can thiệp ngay. Báo động tỷ lệ tăng giúp dự đoán sự cố.
  • Điều Khiển: Cho phép điều chỉnh từ xa các thông số quang học (Iris, Focus).

5.3. Phân Tích Lợi Ích Kinh Tế (ROI)

Đầu tư vào MWIR-B-640 mang lại lợi ích rõ rệt. Nó chuyển đổi chi phí vận hành.

  • Giảm Thiểu Sự Cố: Phát hiện Hot Spots sớm ngăn ngừa vỡ ống. Nó loại bỏ thời gian dừng lò ngoài kế hoạch.
  • Tối Ưu Hóa Năng Lượng: Giám sát dải nhiệt tối ưu hóa đốt cháy. Nó giảm tiêu thụ nhiên liệugiảm phát thải.
  • Kéo Dài Tuổi Thọ: Phát hiện sớm sự xuống cấp vật liệu chịu lửa. Nó kéo dài chu kỳ vận hành của lò nung.

5.4. Nghiên Cứu Điển Hình (Case Study)

(Phần này được mở rộng dựa trên mô tả trước đó)

Một nhà máy SMR lắp đặt MWIR-B-640. Họ gặp sự cố vỡ ống định kỳ. Trước khi lắp đặt, sự cố gây dừng lò. Sau khi lắp đặt, camera phát hiện Hot Spots sớm. Nó sớm hơn 3 tháng so với dự kiến. Nhà máy thay thế ống trong thời gian bảo trì theo lịch trình. Việc này loại bỏ sự cố vỡ ống ngoài kế hoạch. ROI ước tính đạt 12 tháng chỉ từ việc tiết kiệm thời gian dừng lò.


✨ Kết Luận Giám Sát Dải Nhiệt Độ Trong Lò Nung – Continuous temperature measurement for Furnace

MWIR-B-640 là công cụ kỹ thuật then chốt. Nó định nghĩa lại việc giám sát lò nung. Camera kết hợp quang học tiên tiến và dữ liệu định lượng. Nó vượt trội so với Pyrometer đơn điểm. Dải sóng MWIR $3.9 \mu\text{m}$ đảm bảo khả năng nhìn xuyên khói và bụi. Camera cung cấp video nhiệt độ với hơn 300.000 điểm đo chính xác. Việc này giúp các kỹ sư hiểu rõ về năng lượng động học bên trong lò. MWIR-B-640 đảm bảo tài sản hoạt động an toàn và hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho ngành công nghiệp nặng.

Tìm hiểu thêm sản phẩm khác

Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!

Phone: 0359643939 (Zalo)

Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *