Đại lý HOHNER Automazione Vietnam: Chuyên gia ENCODER Chính Xác Công Nghệ Ý
Đại lý HOHNER Italy Vietnam
1. Giới thiệu chung và Nền tảng Công nghệ Đại lý HOHNER Italy Vietnam
1.1. Lịch sử Hình thành và Phát triển HOHNER Automazione
HOHNER Automazione S.r.l. là thương hiệu công nghệ của Ý. Hãng thành lập tại Milan vào năm 1981. Trọng tâm là sản xuất thiết bị đo lường. Sản phẩm chủ lực là Bộ mã hóa vòng quay (Encoder). Encoder dùng cho tự động hóa công nghiệp. HOHNER có hơn 40 năm kinh nghiệm. Công ty đã khẳng định vị thế toàn cầu. Hãng là nhà cung cấp giải pháp đo lường tin cậy.
1.2. Chất lượng Ý và Sự Tận tâm trong Sản xuất
Sản phẩm HOHNER được sản xuất tại Ý. Quá trình này tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001. Hãng sử dụng vật liệu chất lượng cao. Việc này đảm bảo độ bền và độ chính xác. Mỗi Encoder đều trải qua kiểm tra nghiêm ngặt. Điều này giúp chúng hoạt động ổn định. Chúng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
1.2.1. Thiết kế Linh hoạt và Bền bỉ
Encoder HOHNER có thiết kế mô-đun. Điều này cho phép tùy biến linh hoạt. Chúng phù hợp với nhiều ứng dụng. Khả năng chống rung động và sốc cơ học tốt. Nhiều dòng sản phẩm có lớp bảo vệ IP67. Điều này giúp chống nước và bụi hiệu quả.
1.2.2. Cam kết về Độ chính xác
HOHNER luôn đặt độ chính xác lên hàng đầu. Encoder cung cấp độ phân giải cao. Độ phân giải này lên tới hàng chục ngàn PPR. Điều này đảm bảo kiểm soát vị trí tuyệt đối. Sai số đo lường là rất nhỏ.
1.3. Tầm quan trọng Chiến lược của Bộ Mã hóa Vòng quay (Encoder)
Encoder là cảm biến không thể thiếu. Chúng là trái tim của hệ thống điều khiển.
- Kiểm soát Tốc độ: Encoder cung cấp tín hiệu phản hồi. Chúng giúp PLC điều chỉnh tốc độ động cơ.
- Định vị Chính xác: Chúng xác định vị trí góc của trục. Điều này cần thiết cho các robot và máy công cụ.
- Đo lường Chiều dài: Chúng tính toán quãng đường di chuyển. Điều này dùng trong máy cắt và máy đóng gói.

1.4. Đại lý HOHNER Automazione tại Việt Nam
HOHNER có mạng lưới phân phối rộng. Đại lý tại Việt Nam được ủy quyền chính thức. Chúng tôi cung cấp sản phẩm HOHNER chính hãng.
1.4.1. Dịch vụ Toàn diện và Hỗ trợ Kỹ thuật
Đại lý cung cấp dịch vụ tư vấn. Việc này nhằm chọn Encoder phù hợp. Kỹ sư của chúng tôi được đào tạo chuyên sâu. Họ hỗ trợ lắp đặt và cấu hình tại chỗ. Chúng tôi cam kết bảo hành và bảo trì tốt nhất.
1.4.2. Cung ứng Sản phẩm Chính hãng
Chúng tôi cung cấp Encoder có CO/CQ. Điều này đảm bảo nguồn gốc sản phẩm. Khách hàng nhận được sản phẩm đúng chất lượng. Chúng tôi có kho hàng địa phương. Kho hàng này chứa các mã phổ thông.
1.5. Tầm nhìn Công nghiệp 4.0
Encoder HOHNER tích hợp công nghệ hiện đại. Chúng hỗ trợ giao thức Fieldbus tiên tiến. Điều này giúp tích hợp dễ dàng. Chúng đóng góp vào tự động hóa nhà máy.
1.5.1. Dữ liệu Thông minh
Encoder tuyệt đối cung cấp dữ liệu chẩn đoán. Chúng truyền dữ liệu qua giao thức mạng. Điều này hỗ trợ bảo trì dự đoán.
1.5.2. Sự Linh hoạt trong Tùy chỉnh
HOHNER cung cấp nhiều tùy chọn lắp đặt. Các tùy chọn như trục rỗng và mặt bích đặc biệt. Điều này giúp Encoder phù hợp mọi thiết bị.
2. Bộ Mã hóa Lũy tiến (Incremental Encoders) Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Incremental Encoder là thiết bị đo chuyển động. Chúng chuyển đổi thành chuỗi xung điện. Chúng dùng để đo tốc độ và khoảng cách. Chúng là giải pháp kinh tế và hiệu quả.
2.1. Nguyên lý Hoạt động và Cấu tạo
Incremental Encoder hoạt động đơn giản. Chúng dùng đĩa chia vạch quang học.
2.1.1. Đĩa Mã hóa và Cảm biến Quang
Đĩa mã hóa được gắn trên trục. Đĩa này có các vạch chia đều. LED phát ánh sáng qua đĩa. Cảm biến quang nhận ánh sáng. Khi trục quay, ánh sáng bị che chắn. Việc này tạo ra các xung vuông. Mỗi xung đại diện cho một bước quay.
2.1.2. Kênh Tín hiệu (A, B, Z)
Encoder thường có ba kênh tín hiệu. Đó là kênh A, B, và Z.
- Kênh A và B: Hai kênh này lệch pha 90 độ. Việc này giúp xác định chiều quay.
- Kênh Z (Index): Kênh này chỉ có một xung duy nhất. Nó tạo ra xung sau mỗi vòng quay. Nó dùng để làm điểm tham chiếu.
2.1.3. Độ phân giải (PPR)
Độ phân giải là số xung Encoder tạo ra. Chúng được tính trong một vòng quay. Đơn vị là PPR (Pulses Per Revolution). PPR cao hơn có nghĩa là độ chính xác cao hơn.
2.2. Dòng Encoder Trục Đặc (Solid Shaft Encoders) Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Đây là loại Encoder phổ biến nhất. Chúng có trục quay riêng.
2.2.1. Dòng CMS và PMS – Dòng Phổ thông
Dòng CMS và PMS là sản phẩm tiêu chuẩn. Chúng được sử dụng rộng rãi.
- Thiết kế Cơ khí:
- Vỏ nhôm đúc die-cast bền chắc.
- Kích thước mặt bích tiêu chuẩn (clamping flange).
- Trục đường kính từ 6 mm đến 12 mm.
- Thông số Điện:
- Điện áp hoạt động: 5 VDC hoặc 10-30 VDC.
- Ngõ ra: Push-Pull (HTL) hoặc TTL (Line Driver).
- Ngõ ra HTL phù hợp với PLC công nghiệp.
- Ngõ ra TTL phù hợp với Controller tốc độ cao.
2.2.2. Dòng CMN – Vỏ Nhỏ gọn
Dòng CMN có thiết kế nhỏ gọn hơn. Chúng dùng cho không gian hạn chế.
- Ưu điểm:
- Kích thước đường kính chỉ 38 mm.
- Trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt.
- Vẫn duy trì độ phân giải cao.
2.2.3. Dòng CMS INOX – Chống Ăn mòn
Phiên bản INOX được làm từ thép không gỉ. Chúng dùng cho môi trường có hóa chất.
- Đặc tính Vật liệu:
- Vỏ và trục làm từ AISI 316.
- Chịu được chất tẩy rửa và ăn mòn.
- Đạt chuẩn vệ sinh ngành thực phẩm.
2.3. Dòng Encoder Trục Rỗng (Hollow Shaft Encoders) Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Các Encoder này có lỗ rỗng ở giữa. Chúng lắp trực tiếp vào trục động cơ.
2.3.1. Dòng AST và AS – Lắp đặt Trực tiếp
Dòng AST và AS là dòng trục rỗng. Chúng loại bỏ khớp nối cơ khí.
- Lợi ích:
- Giảm sai số do khớp nối bị lỏng.
- Giảm chi phí và thời gian lắp đặt.
- Thiết kế gọn gàng, tiết kiệm không gian.
- Đường kính Trục Rỗng:
- Có nhiều tùy chọn khác nhau.
- Từ 8 mm đến 42 mm.
- Phù hợp với hầu hết các loại motor.
2.3.2. Dòng AST Blind Hollow
Loại này là trục rỗng kín một đầu. Chúng dùng cho trục có đầu nhô ra. Việc này giúp bảo vệ trục Encoder.
2.4. Tính năng Nâng cao của Incremental Encoders
HOHNER cung cấp các Encoder có tính năng đặc biệt.
2.4.1. Tần số Hoạt động Cao (Dòng TR)
Dòng TR được tối ưu hóa. Chúng dùng cho ứng dụng tốc độ cao.
- Ứng dụng:
- Máy cắt và máy in tốc độ cao.
- Đảm bảo không bị mất xung tín hiệu.
- Có thể lên tới 600 Khz.
2.4.2. Khả năng Chịu Tải Nặng (Heavy Duty)
Các Encoder này có vòng bi lớn hơn. Chúng chịu được tải trọng hướng tâm. Chúng chịu được tải trọng trục lớn.
- Đặc tính:
- Thiết kế vỏ dày và chắc chắn hơn.
- Lý tưởng cho môi trường công nghiệp nặng.
- Ví dụ: Ngành thép và khai thác mỏ.
2.5. Lựa chọn và Mã hóa Sản phẩm Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Việc chọn Encoder đúng rất quan trọng. Đại lý HOHNER Vietnam sẽ hỗ trợ.
2.5.1. Các Thông số Quan trọng
Khách hàng cần xác định rõ yêu cầu.
- Độ phân giải: Xác định độ chính xác mong muốn.
- Ngõ ra: TTL hay HTL (Push-Pull).
- Kích thước cơ khí: Đường kính trục và mặt bích.
- Môi trường: IP Rating cần thiết.
2.5.2. Hỗ trợ Kỹ thuật Đại lý
Đại lý cung cấp bảng mã sản phẩm chi tiết. Họ giúp dịch các yêu cầu kỹ thuật. Việc này nhằm chọn Encoder HOHNER phù hợp nhất.
3. Bộ Mã hóa Tuyệt đối (Absolute Encoders)
Absolute Encoder là thiết bị đo lường vị trí. Chúng cung cấp một mã số duy nhất. Mã này ứng với mỗi vị trí góc. Chúng không cần tham chiếu sau khi mất điện. Điều này giúp khởi động lại hệ thống nhanh chóng. Chúng là giải pháp lý tưởng cho định vị tuyệt đối.
3.1. Nguyên lý Hoạt động và Ưu điểm
Absolute Encoder sử dụng đĩa mã hóa khác. Đĩa này có nhiều rãnh mã hóa.
3.1.1. Mã hóa và Phản hồi Vị trí
Đĩa mã hóa tuyệt đối có các mẫu khác nhau. Mỗi mẫu đại diện cho một mã vị trí. Các mã này là mã nhị phân hoặc Gray. Cảm biến quang đọc tất cả các rãnh. Chúng đọc cùng một lúc để xác định vị trí. Vị trí được xác định ngay khi cấp nguồn.
3.1.2. Lợi ích so với Incremental
- Không mất Vị trí: Vị trí được giữ ngay cả khi mất điện. Encoder không cần về điểm 0 (Homing).
- Độ tin cậy Cao: Giảm thiểu lỗi do nhiễu hoặc mất xung.
- Định vị Tuyệt đối: Rất quan trọng cho robot và máy công cụ.
3.2. Bộ Mã hóa Đơn vòng và Đa vòng
Absolute Encoder được chia thành hai loại.
3.2.1. Encoder Đơn vòng (Single-Turn)
Chúng đo vị trí trong một vòng quay. Vị trí góc được mã hóa chính xác.
- Độ phân giải: Thường từ 10 bit đến 18 bit. Điều này tương đương 1.024 đến 262.144 vị trí.
- Ứng dụng: Điều khiển van và vị trí trục nhỏ.
3.2.2. Encoder Đa vòng (Multi-Turn)
Chúng đo vị trí và số vòng quay. Điều này giúp đo lường tuyến tính.
- Nguyên lý: Sử dụng thêm bộ đếm vòng quay. Bộ đếm này thường dùng cơ khí hoặc từ tính. Chúng ghi nhớ tổng số vòng quay.
- Độ phân giải: Có thể lên tới 30 bit. Điều này kết hợp độ phân giải góc và số vòng.
- Ứng dụng: Cần cẩu, máy nâng và máy đóng gói.
3.3. Công nghệ Lập trình và Giao tiếp Đại lý HOHNER Italy Vietnam
HOHNER cung cấp Absolute Encoder linh hoạt. Chúng có khả năng lập trình và giao tiếp mạng.
3.3.1. Dòng xPulse – Có thể Lập trình
Dòng xPulse cho phép lập trình qua USB.
- Tính năng:
- Cài đặt độ phân giải tùy ý.
- Cài đặt chiều quay và điểm 0.
- Màn hình LED hiển thị trạng thái.
- Lợi ích:
- Giảm số lượng mã hàng tồn kho.
- Thao tác cấu hình dễ dàng.
3.3.2. Giao tiếp Đồng bộ SSI (Synchronous Serial Interface)
SSI là giao thức truyền thông đơn giản. Nó dùng cho Encoder tuyệt đối.
- Ưu điểm: Tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Chống nhiễu tốt trong khoảng cách ngắn.
- Ứng dụng: Kết nối trực tiếp với PLC hoặc Controller.
3.3.3. Giao tiếp Analog
Một số Absolute Encoder có ngõ ra Analog. Tín hiệu này tỷ lệ với vị trí góc.
- Tín hiệu: 0-10 VDC hoặc 4-20 mA.
- Ứng dụng: Dùng để điều khiển biến tần. Hoặc dùng để hiển thị trên đồng hồ Analog.
3.4. Bộ Mã hóa Tuyệt đối Fieldbus (Mạng Công nghiệp) Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Fieldbus Encoder là giải pháp 4.0. Chúng giao tiếp trực tiếp qua mạng.
3.4.1. Profibus và Profinet
Các Encoder hỗ trợ Profibus DP. Chúng cũng hỗ trợ Profinet (Ethernet).
- Lợi ích: Tích hợp liền mạch vào hệ thống Siemens. Truyền dữ liệu tốc độ cao và ổn định.
3.4.2. EtherCAT và CANopen
HOHNER cung cấp Encoder EtherCAT.
- EtherCAT: Tốc độ rất cao và đồng bộ hóa tốt. Lý tưởng cho các ứng dụng chuyển động phức tạp.
- CANopen: Phù hợp với các hệ thống tự động hóa nhỏ.
3.4.3. Ethernet/IP và Modbus TCP
Các giao thức này phổ biến tại Bắc Mỹ. Chúng dùng để kết nối với Controller Rockwell.
- Ưu điểm: Khả năng kết nối mạng rộng. Truyền dữ liệu TCP/IP chuẩn.
3.5. Thiết kế Chuyên dụng cho Môi trường Khắc nghiệt Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Absolute Encoder cũng có phiên bản đặc biệt.
3.5.1. Chống Cháy nổ (Explosion-Proof)
Encoder đạt chuẩn ATEX và IECEx. Chúng dùng trong khu vực nguy hiểm. Khu vực có khí gas hoặc bụi dễ cháy.
- Ứng dụng: Ngành dầu khí, hóa chất và sơn.
3.5.2. Chịu Nhiệt độ và Độ ẩm Cao
Các Encoder được thiết kế đặc biệt. Chúng hoạt động trong dải nhiệt rộng. Chúng chịu được độ ẩm cao và ngưng tụ hơi nước.
3.6. Dịch vụ Lựa chọn và Tích hợp
Đại lý HOHNER Vietnam chuyên hỗ trợ.
3.6.1. Hỗ trợ Chọn Giao thức Mạng
Chúng tôi tư vấn giao thức mạng phù hợp. Việc này dựa trên PLC hiện có. Chúng tôi đảm bảo tính tương thích.
3.6.2. Cấu hình và Chẩn đoán
Kỹ sư hỗ trợ cấu hình Encoder Fieldbus. Họ hỗ trợ chẩn đoán lỗi mạng. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
4. Giải pháp Tuyến tính, Ứng dụng Thực tế và Dịch vụ Đại lý HOHNER Italy Vietnam
Ngoài Encoder vòng quay, HOHNER còn cung cấp giải pháp. Giải pháp này dùng để đo chuyển động tuyến tính. Đại lý HOHNER Vietnam cam kết hỗ trợ toàn diện.
4.1. Công nghệ Đo lường Tuyến tính
Đo lường tuyến tính là phép đo khoảng cách thẳng. Điều này rất cần thiết trong nhiều ngành.
4.1.1. Cảm biến Dây kéo (Draw Wire Encoders)
Cảm biến này dùng để đo khoảng cách lớn. Chúng sử dụng một sợi dây cáp mỏng.
- Nguyên lý Hoạt động: Dây kéo được cuốn quanh một trục. Trục này được gắn với một Encoder. Chuyển động tuyến tính làm dây kéo bung ra. Encoder đo chuyển động quay này.
- Đặc điểm: Dải đo rộng, lên tới 10 mét. Chúng có khả năng chịu tốc độ cao. Lắp đặt đơn giản và rất linh hoạt.
- Ứng dụng: Cầu trục và cần cẩu lớn. Máy dập và máy ép thủy lực.
4.1.2. Cảm biến Vị trí Tuyến tính (Linear Potentiometers)
Các cảm biến này cung cấp tín hiệu analog. Tín hiệu này tỷ lệ trực tiếp với vị trí.
- Lợi ích: Giải pháp kinh tế và đáng tin cậy. Chúng cung cấp phản hồi liên tục.
- Ứng dụng: Theo dõi vị trí xi lanh khí nén. Điều khiển vị trí trong máy phun nhựa.
4.2. Ứng dụng Thực tế và Case Studies
Sản phẩm HOHNER đã được triển khai rộng rãi. Chúng phục vụ nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
4.2.1. Ngành Thép và Kim loại
Môi trường ngành thép rất khắc nghiệt. Cần có Encoder Heavy Duty đặc biệt.
- Ứng dụng: Encoder SSM Heavy Duty được sử dụng. Chúng dùng để đo tốc độ con lăn. Chúng giúp điều khiển tốc độ cán thép chính xác. Điều này đảm bảo độ dày tấm thép đồng đều.
4.2.2. Ngành Thực phẩm và Đồ uống
Ngành này cần vệ sinh tuyệt đối. Encoder phải chống chịu được hóa chất.
- Ứng dụng: Encoder INOX (Thép không gỉ) được lựa chọn. Chúng dùng để định vị chai trên dây chuyền. Chúng đảm bảo máy đóng gói hoạt động chính xác.
4.2.3. Ngành Dệt may và Da giày
Cần có Encoder Incremental tốc độ cao. Chúng dùng để đo chiều dài vật liệu.
- Ứng dụng: Dòng TR được dùng để đo tốc độ may. Chúng giúp kiểm soát độ căng của vải. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4.3. Dịch vụ Hỗ trợ Toàn diện của Đại lý Vietnam
Đại lý HOHNER cam kết dịch vụ hậu mãi. Chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
4.3.1. Đào tạo Chuyên sâu và Tư vấn Kỹ thuật
Chúng tôi tổ chức các buổi đào tạo. Chúng tôi đào tạo về Encoder và cấu hình. Chúng tôi giúp khách hàng sử dụng hiệu quả. Tư vấn kỹ thuật 24/7 là cam kết của chúng tôi.
4.3.2. Cung cấp Phụ tùng và Bảo trì
Chúng tôi duy trì kho linh kiện chính hãng. Phụ tùng được cung cấp nhanh chóng. Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
4.3.3. Dịch vụ Hiệu chuẩn
Chúng tôi hỗ trợ hiệu chuẩn Encoder. Việc này đảm bảo độ chính xác liên tục. Chúng tôi giúp tuân thủ các tiêu chuẩn.
4.4. Tổng kết và Lời kêu gọi Hợp tác
HOHNER Automazione là sự lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cung cấp Encoder chất lượng Ý. Đại lý tại Việt Nam cam kết dịch vụ tốt nhất.
4.4.1. Khẳng định Uy tín
Chúng tôi mang lại giải pháp đo lường tin cậy. Chúng tôi giúp khách hàng đạt năng suất cao. Chúng tôi là đối tác công nghệ đáng tin cậy.
4.4.2. Liên hệ Hợp tác
Bạn đang tìm kiếm Encoder cho ứng dụng mới? Bạn cần thay thế Encoder cũ bằng Encoder Fieldbus? Hãy liên hệ ngay Đại lý HOHNER Automazione Vietnam. Chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi sẽ cung cấp giải pháp tối ưu cho bạn.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com
