MARK-10 F505-IMT Test Frame: Khung Kiểm Tra Cơ Giới Độ Chính Xác Cao 🔬
F505-IMT TEST FRAME Mark-10 Vietnam
Mark-10 Corporation là nhà sản xuất hàng đầu. Họ chuyên về thiết bị đo lực và mô-men xoắn. F505-IMT là dòng sản phẩm cốt lõi. Đây là một Khung Kiểm Tra Cơ Giới tự động. Nó được thiết kế cho các thử nghiệm lặp lại.
Thiết bị này tạo ra chuyển động tuyến tính. Nó tạo ra chuyển động thẳng đứng chính xác. Nó dùng để kiểm soát tốc độ và vị trí. Nó cần cho việc thử nghiệm các Sample vật liệu. Mã F505-IMT xác định Dòng F505 và Cấu Hình Tích Hợp IMT (Màn hình/Bộ điều khiển). Nó là công cụ thiết yếu. Nó cần cho việc kiểm soát chất lượng và nghiên cứu phát triển.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Test Frame F505-IMT
F505-IMT là giải pháp thử nghiệm toàn diện. Nó được thiết kế để tự động hóa quy trình đo lực.
1.1. Chức Năng Chính Của Khung Kiểm Tra Cơ Giới F505-IMT TEST FRAME Mark-10 Vietnam
Khung kiểm tra đảm bảo tính nhất quán của phép đo.
- Kiểm Soát Vị Trí: Động cơ di chuyển Crosshead. Nó di chuyển với tốc độ và hành trình được lập trình.
- Đo Lực: Cảm biến lực (Load Cell) được gắn. Nó đo lực kéo và nén tác dụng.
- Lặp Lại Cao: Thử nghiệm được thực hiện đồng nhất. Nó cần để loại bỏ lỗi do con người.
1.2. Giải Mã Mã Sản Phẩm F505-IMT
Mã này xác định các tính năng cốt lõi.
- F505: Chỉ định Dòng Test Frame với Khả Năng Chịu Tải trung bình/cao.
- I: Thường chỉ định Indicator Integrated (Màn Hình Tích Hợp).
- M: Chỉ định Motorized (Có Động Cơ).
- T: Chỉ định Tension/Compression (Kéo/Nén).
1.3. Các Thành Phần Cốt Lõi Của F505-IMT
Hệ thống F505-IMT bao gồm nhiều bộ phận.
- Thân Chính (Frame): Cấu trúc chịu lực cứng vững.
- Động Cơ và Bộ Truyền Động: Cung cấp chuyển động chính xác.
- Controller Integrated (I): Màn hình cảm ứng Touchscreen Controller. Nó cần để lập trình thử nghiệm.
- Load Cell: Cảm biến lực (thường series R03/R04). Nó cần để đo lường.
2. Đặc Trưng và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết F505-IMT TEST FRAME Mark-10 Vietnam
F505-IMT được tối ưu hóa cho độ chính xác và khả năng tự động hóa.
2.1. Thông Số Hiệu Suất Vận Hành
Các thông số về tốc độ và tải trọng là quan trọng.
Thông Số | Giá Trị Tiêu Biểu | Chi Tiết Chức Năng |
Khả Năng Chịu Tải | Lên tới $\text{1000 lb}$ ($\text{4.45 kN}$) | Tải trọng tối đa mà khung có thể xử lý. |
Phạm Vi Tốc Độ | Rộng (Ví dụ: $0.1 \text{ – } 30 \text{ in/min}$) | Tốc độ thử nghiệm có thể điều chỉnh. |
Hành Trình Dọc | Khoảng $\text{42 inch}$ | Khoảng cách dịch chuyển tối đa của Crosshead. |
Độ Chính Xác Tốc Độ | Rất Cao | Đảm bảo tốc độ di chuyển nhất quán. |
2.2. Tính Năng Controller Integrated
Màn hình điều khiển là trung tâm của IMT.
- Lập Trình: Cho phép tạo và lưu trữ Routine thử nghiệm.
- Chế Độ Thử Nghiệm: Có các chế độ Cycle, Break Detection và Limit Setting.
- Hiển Thị Dữ Liệu: Hiển thị Force và Distance Graph Realtime.
2.3. Tích Hợp Cảm Biến Lực
Khung này được thiết kế cho độ chính xác hệ thống.
- Load Cell Interchangeable: Dễ dàng thay đổi cảm biến. Nó cần để phù hợp với dải lực khác nhau.
- Độ Phân Giải Lực: Hệ thống có độ phân giải rất cao. Nó cần để đo lường tinh vi.
3. Ứng Dụng Chuyên Sâu và Lợi Ích Vận Hành F505-IMT TEST FRAME Mark-10 Vietnam
F505-IMT là lý tưởng. Nó cần cho các phòng thí nghiệm QA và R&D.
3.1. Thử Nghiệm Độ Bền và Vật Liệu
Đo lường các đặc tính vật lý của vật liệu.
- Kiểm Tra Kéo/Nén: Nhựa, cao su, kim loại mỏng, Adhesives.
- Kiểm Tra Peel/Seal: Đo độ bền bóc tách của bao bì.
- Thử Nghiệm Lò Xo: Kiểm tra hằng số lò xo.
3.2. Công Nghiệp Y Tế và Điện Tử
Các ứng dụng đòi hỏi độ lặp lại cao.
- Kiểm Tra Syringe: Đo lực tiêm hoặc lực đẩy.
- Kiểm Tra Công Tắc: Đo lực nhấn Button hoặc Switch.
- Độ Bền Connector: Đo lực cắm và rút Connector.
3.3. Lợi Ích Của Khung Cơ Giới Tự Động
Tối ưu hóa quy trình thử nghiệm.
- Giảm Lỗi Người: Tự động hóa loại bỏ sai sót thủ công.
- Tăng Hiệu Suất: Tăng tốc độ và số lượng thử nghiệm.
- Dữ Liệu Toàn Diện: Dữ liệu Force vs Distance đầy đủ.
4. Lắp Đặt, Lập Trình và Bảo Trì F505-IMT TEST FRAME Mark-10 Vietnam
Việc thiết lập F505-IMT cần sự cẩn thận. Nó cần để đảm bảo kết quả chính xác.
4.1. Lắp Đặt Cơ Học và Cảm Biến
Đảm bảo khung thử nghiệm được cố định.
- Vị Trí Gắn: Khung phải được đặt trên bàn Lab vững chắc.
- Gắn Load Cell: Gắn cảm biến lực đúng cách. Nó cần để đảm bảo tải trọng đồng trục.
- Fixture Attachment: Gắn các Grips và Fixtures. Nó cần để kẹp Sample.
4.2. Lập Trình Thử Nghiệm
Sử dụng Controller Touchscreen Integrated (IMT).
- Thiết Lập Giới Hạn: Đặt giới hạn Force và Distance. Nó cần để bảo vệ Load Cell và Sample.
- Chế Độ Cycle: Lập trình lặp lại. Nó cần để mô phỏng tuổi thọ.
- Giao Tiếp PC: Kết nối với PC qua USB hoặc RS-232. Nó cần để phân tích dữ liệu chuyên sâu.
4.3. Bảo Trì Định Kỳ
Bảo trì tập trung vào chuyển động và cảm biến.
- Kiểm Tra Trục Vít: Giữ Leadscrew sạch sẽ. Nó cần để đảm bảo chuyển động trơn tru.
- Kiểm Tra Fixture: Đảm bảo các phụ kiện không bị mòn. Nó cần để giữ Sample chắc chắn.
- Hiệu Chuẩn: Hiệu chuẩn lại cảm biến lực và hành trình. Nó cần định kỳ hàng năm.
5. Kết Luận: F505-IMT – Nền Tảng Thử Nghiệm Lực Tự Động, Đáng Tin Cậy
Mark-10 F505-IMT Test Frame là thiết bị quan trọng. Nó cần cho việc thử nghiệm lực kéo và nén.
Với khả năng Tự Động Hóa, Điều Khiển Tốc Độ Chính Xác, và Controller Touchscreen tích hợp, F505-IMT cung cấp:
- Độ Lặp Lại Cao: Kết quả thử nghiệm nhất quán.
- Linh Hoạt Lập Trình: Thực hiện các quy trình thử nghiệm phức tạp.
- Thu Thập Dữ Liệu Chất Lượng: Giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
F505-IMT là chìa khóa. Nó giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa R&D.
2 100% US Origin
Mark-10 Vietnam
Model: FS05-500
Force sensor, 500 lbF / 8000 ozF / 250 kgF / 2500 N / 2.5 kN
<3 jpro20 1 100% US Origin
Mark-10 Vietnam – Mark-10 Viet Nam – Mark-10 Vietnam
Model: F505-IMT TEST FRAME
Mark-10 TEST FRAME W/INTELLIMESUR PRELOADED TABLET, 500 LBF, 110V
2 100% US Origin
Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam
Model: FS06-500 FORCE SENSOR
Mark-10 FORCE SENSOR, SERIES F, S-BEAM, TENSION/COMPRESSION, 500 LBF / 2500 N, 1/2-20
3 100% US Origin
Mark-10 Vietnam
Model: FS05-100 FORCE SENSOR
Mark-10 FORCE SENSOR, TENSION / COMPRESSION, 100 LBF / 500 N
4 100% US Origin
Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam
Model: AC1088-9 GRIP ADAPTER KIT
Mark-10 GRIP ADAPTER KIT, EYE END, INSTRON-COMPATIBLE, 1/2-20M
5 100% US Origin
Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam
Model: G1061-1 WEDGE GRIP
Mark-10 WEDGE GRIP, 3/8″, 200 LBF, 5/16-18
6 100% US Origin
Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam – Mark-10 Vietnam
Model: AC1139 POWER CABLE
Mark-10 POWER CABLE, 220V, EUR
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.