ENCODER ITD 21 H00 BAUMER: ĐỘ CHÍNH XÁC CAO CHO ĐO LƯỜNG VÀ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ
ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders Baumer Vietnam
I. Giới Thiệu Chung: Yêu Cầu Chính Xác Tuyệt Đối Của Bộ Mã Hóa
Vai Trò Thiết Yếu Của Encoder Trong Tự Động Hóa ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders Baumer Vietnam
Trong hệ thống tự động hóa, đo lường vị trí rất cần thiết. Bộ mã hóa (Encoder) là thiết bị cốt lõi. Nó biến đổi chuyển động quay thành tín hiệu điện. Tín hiệu này dùng để đo tốc độ và vị trí. Độ chính xác của encoder là yếu tố quyết định. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất toàn bộ hệ thống.
Baumer Group: Chuyên Gia Cảm Biến Toàn Cầu
Baumer Group là tập đoàn hàng đầu thế giới. Họ chuyên cung cấp thiết bị cảm biến và encoder. Sản phẩm của họ nổi tiếng về sự đổi mới. Chúng đạt độ bền và độ chính xác vượt trội. Baumer cam kết mang lại giải pháp đo lường tối ưu. Độ tin cậy là tiêu chí hàng đầu của họ.

ITD 21 H00: Dòng Encoder Gia Tăng Cấu Hình Cao
Encoder ITD 21 H00 là một sản phẩm tiêu biểu. Nó thuộc dòng bộ mã hóa gia tăng (Incremental). Thiết bị này cung cấp tín hiệu xung. Nó dùng để đo tốc độ và khoảng cách di chuyển. ITD 21 H00 nổi bật với thiết kế trục rỗng. Nó cho phép lắp đặt dễ dàng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các động cơ công nghiệp.
II. Đặc Trưng và Thông Số Kỹ Thuật Chuyên Sâu ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders Baumer Vietnam
Nguyên Lý Hoạt Động Của Encoder Gia Tăng (Incremental)
Encoder gia tăng tạo ra các xung điện. Xung này tỷ lệ với chuyển động góc quay. Nó có hai kênh tín hiệu (A và B). Hai kênh này lệch pha $90^{\circ}$ với nhau. Sự lệch pha này giúp xác định hướng quay. Thêm vào đó là kênh chỉ mục (Z hoặc Index). Kênh Z chỉ một vị trí tham chiếu.
Lợi Ích Của Encoder Gia Tăng
- Độ chính xác cao: Đo lường tốc độ và vị trí chính xác.
- Tốc độ phản ứng nhanh: Phù hợp với các ứng dụng điều khiển động cơ.
- Đơn giản: Thiết kế đơn giản, dễ dàng kết nối và xử lý tín hiệu.
- Hiệu quả chi phí: Giải pháp kinh tế cho việc đo tốc độ.
Phân Tích Mã Sản Phẩm ITD 21 H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021
Mã sản phẩm chi tiết xác định cấu hình. Việc này đảm bảo tính tương thích.
| Phân Đoạn Mã | Ý Nghĩa | Chi Tiết Kỹ Thuật |
| ITD 21 H00 | Dòng Sản Phẩm | Encoder gia tăng, thân nhôm, trục rỗng. |
| 04096 | Số Xung (PPR) | Độ phân giải $4096$ xung trên mỗi vòng quay. |
| H NI | Đầu Ra/Mức Tín Hiệu | Thể hiện loại tín hiệu đầu ra (Ví dụ: HTL hoặc TTL). |
| S21SG8 | Kết Nối/Cáp | Kiểu kết nối và chiều dài cáp tiêu chuẩn. |
| E 14 | Đường Kính Trục Rỗng | Đường kính trục rỗng $14$ mm (mm). |
| IP65 | Cấp Bảo Vệ | Chống bụi và tia nước mạnh, an toàn. |
| 021 | Phiên Bản/Tùy Chọn | Mã này thường là phiên bản đặc biệt. |
Thông Số Kỹ Thuật Chính Của ITD 21 H00
Các thông số này là cơ sở kỹ thuật. Chúng xác định hiệu năng và khả năng ứng dụng.
Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
| Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết | Lợi Ích Chính |
| Độ Phân Giải | $4096$ PPR | Độ chính xác cao cho đo lường vị trí và tốc độ. |
| Đường Kính Trục Rỗng | $14$ mm | Lắp đặt trực tiếp lên trục động cơ, tiết kiệm không gian. |
| Tần Số Tối Đa | Cao (Tùy phiên bản) | Phù hợp với các ứng dụng tốc độ quay cao. |
| Cấp Bảo Vệ | IP65 | Chống bụi và nước, phù hợp môi trường công nghiệp. |
| Đầu Ra Tín Hiệu | HTL hoặc TTL (Tùy cấu hình) | Tương thích với nhiều bộ điều khiển và PLC. |
Thiết Kế Trục Rỗng (Hollow Shaft)
Thiết kế trục rỗng là ưu điểm lớn. Nó cho phép lắp đặt trực tiếp vào trục động cơ. Việc này giúp loại bỏ khớp nối. Nó giảm thiểu sai số do rung và trượt. Nó tối ưu hóa độ chính xác cơ học.
III. Ứng Dụng Thực Tế và Phân Tích Hiệu Quả ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders Baumer Vietnam
Phạm Vi Ứng Dụng Trong Tự Động Hóa Công Nghiệp
Encoder này được dùng rất rộng rãi. Nó phù hợp với các hệ thống cần đo tốc độ.
Trong Hệ Thống Truyền Động Động Cơ
ITD 21 H00 dùng để đo tốc độ động cơ. Nó cần thiết cho hệ thống điều khiển vòng kín. Nó đảm bảo độ chính xác của tốc độ quay.
Trong Máy Công Cụ Và Máy Cắt
Nó dùng để đo vị trí và tốc độ trục chính. Nó cần thiết cho quá trình gia công chính xác.
Trong Ngành Thang Máy Và Cần Trục
Nó dùng để kiểm soát vị trí cabin và tốc độ nâng. Việc này đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
Lợi Ích Kinh Tế Từ Độ Chính Xác Cao
Đầu tư vào ITD 21 H00 mang lại lợi ích lớn. Độ chính xác cao giảm thiểu lỗi sản xuất. Nó tối ưu hóa hiệu suất của động cơ. Độ bền cao giảm chi phí bảo trì.
Case Study: Cải Thiện Độ Chính Xác Gia Công
Một công ty cơ khí đã nâng cấp máy CNC. Họ sử dụng Encoder Baumer này. Độ chính xác của chi tiết gia công đã tăng $15\%$.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Toàn Diện
Baumer cam kết hỗ trợ khách hàng. Họ cung cấp hướng dẫn lắp đặt chuẩn xác. Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn. Họ đảm bảo thiết bị hoạt động tối ưu.
IV. Kết Luận: Nền Tảng Cho Điều Khiển Chuyển Động Chính Xác ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders Baumer Vietnam
ITD 21 H00: Giải Pháp Encoder Gia Tăng Mạnh Mẽ
Encoder ITD 21 H00 Baumer là giải pháp hàng đầu. Nó cung cấp khả năng đo lường chính xác. Sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền động. Nó là nền tảng cho hệ thống tự động hóa tin cậy.
Baumer Group: Cam Kết Chất Lượng Công Nghệ
Lựa chọn thiết bị này là quyết định thông minh. Đó là lựa chọn công nghệ hàng đầu thế giới. Sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe. Nó giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Lời Kêu Gọi Hành Động
Bạn đang tìm kiếm encoder gia tăng trục rỗng độ phân giải cao? Bạn muốn cải thiện độ chính xác điều khiển tốc độ và vị trí? Liên hệ ngay để nhận thông tin về ITD 21 H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021. Chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp tối ưu. Bạn sẽ nhận được báo giá và hỗ trợ tốt nhất.
| Code: 11124581 Description: ITD2LH00 1024 H NI KT0.6 E 14 IP65 021 Incremental encoder |
Baumer |
| Code: 11063149 Description: ITD21H00 04096 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 Incremental encoders |
Baumer |
| Code: 11226697 Description: IR12.D04S-F50.IA1Z.7BO Inductive distance sensor 10144285 is replaced by 11226697 |
Baumer |
| Code: 10158593 Description: ZADM 023H151.0001 Edge sensors |
Baumer |
| Bộ kết nối tín hiệu ngõ ra 2 kênh Code: EL4122 Description: EtherCAT Terminal, 2-channel analog output, current, 4…20 mA, 16 bit |
Beckhoff |
Chuyển đổi tín hiệu
|
|
| Code: EL5002 Description: EtherCAT Terminal, 2-channel encoder interface, SSI |
|
| Chuyển đổi tín hiệu Code: EL2008 Description: EtherCAT Terminal, 8-channel digital output, 24 V DC, 0.5 A |
|
| Nút dừng khẩn Code: 101177170 Description: NDRZ50GR/RT pushbutton |
Schmersal |
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.