Nút Nhấn Báo Cháy Khẩn Cấp Chống Cháy Nổ E2S STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR: An Toàn Vượt Trội và Linh Hoạt cho Môi Trường Nguy Hiểm
STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR Manual Call Point E2S Vietnam1. Giới thiệu chung về Nút Nhấn Báo Cháy Khẩn Cấp E2S STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR
1.1. Giới thiệu về E2S Warning Signals STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR Manual Call Point E2S Vietnam
E2S Warning Signals là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các thiết bị cảnh báo âm thanh và hình ảnh hiệu suất cao. E2S cung cấp giải pháp cho đa dạng các lĩnh vực, từ công nghiệp, hàng hải đến các khu vực nguy hiểm (hazardous locations). Với hơn 30 năm kinh nghiệm, E2S nổi bật với các sản phẩm bền bỉ, đáng tin cậy. Chúng được phê duyệt theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt nhất, đảm bảo an toàn tối đa trong các môi trường khắc nghiệt.
1.2. Tầm quan trọng của nút nhấn báo cháy khẩn cấp trong khu vực nguy hiểm
Tìm hiểu thêmĐại lý E2S Vietnam – E2S VietnamTrong các khu vực công nghiệp có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hóa chất, dầu khí, khai thác mỏ, hoặc kho chứa vật liệu dễ cháy, việc trang bị hệ thống báo cháy và nút nhấn khẩn cấp là điều bắt buộc. Nút nhấn báo cháy khẩn cấp (Manual Call Point – MCP) cho phép con người kích hoạt báo động ngay lập tức khi phát hiện sự cố. Điều này giúp cảnh báo và sơ tán kịp thời, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Đối với môi trường nguy hiểm, các thiết bị này phải đáp ứng các tiêu chuẩn chống cháy nổ nghiêm ngặt để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
1.3. Tổng quan về E2S STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR
STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR là một mã sản phẩm cụ thể thuộc dòng STExCP8 của E2S. Đây là dòng nút nhấn báo cháy khẩn cấp chống cháy nổ (explosion-proof manual call point). Sản phẩm này được thiết kế với vỏ bằng hợp kim nhôm cấp hàng hải và được chứng nhận cho các khu vực nguy hiểm Zone 1, 2, 21 & 22 cũng như Class I & II Div 1 & 2. Mã sản phẩm này cho biết đây là loại nút nhấn dạng “Push to Make” (PT), có công tắc DPDT (Double Pole Double Throw) và được trang bị công tắc phụ trợ. Nó đảm bảo độ bền và độ tin cậy cực cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.2. Đặc trưng và thông số kỹ thuật của STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR
2.1. Đặc trưng nổi bật STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR Manual Call Point E2S Vietnam
2.1.1. Chứng nhận chống cháy nổ toàn cầu
Được phê duyệt theo các tiêu chuẩn ATEX, IECEx Zone 1, 2, 21 & 22, cũng như UL/cUL và NEC/CEC Class I & II Div 1 & 2. Điều này đảm bảo an toàn tuyệt đối khi lắp đặt và vận hành trong các môi trường có khí, hơi, bụi dễ cháy nổ.2.1.2. Vỏ nhôm cấp hàng hải bền bỉ
Vỏ ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm LM6 cấp hàng hải (Marine Grade Aluminium LM6), được xử lý crom hóa và sơn tĩnh điện. Nó giúp chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả ứng dụng trên biển.2.1.3. Cơ chế “Push to Make” (PT) & Công tắc DPDT linh hoạt
- PT (Push to Make): Nút nhấn hoạt động khi được nhấn (thường là để kích hoạt báo động).
- DPDT (Double Pole Double Throw): Công tắc đôi, cung cấp hai cặp tiếp điểm (thường đóng/thường mở) riêng biệt. Điều này cho phép một nút nhấn có thể kích hoạt hai chức năng độc lập cùng lúc (ví dụ: một tín hiệu đến trung tâm báo cháy và một tín hiệu khác đến hệ thống điều khiển hoặc khóa liên động).
- LA (Auxiliary Switch): Chỉ ra rằng thiết bị có tích hợp công tắc phụ trợ, tăng cường khả năng linh hoạt trong việc cấu hình tín hiệu.
2.1.4. Cấp bảo vệ cao STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR Manual Call Point E2S Vietnam
Đạt tiêu chuẩn IP66/67 và NEMA Type 4/4X/3R/13. Cho khả năng chống bụi hoàn toàn. Nó chống được các tia nước mạnh, ngâm nước tạm thời hoặc liên tục. Phù hợp cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt.2.1.5. Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt
Với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, cùng với các lỗ vào cáp đa dạng và terminal đấu nối đơn giản, thiết bị dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống hiện có.2.1.6. Tuân thủ SIL 1 & SIL 2
Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn SIL 1 & SIL 2 (Safety Integrity Level) theo IEC 61508 (2010), cho thấy mức độ an toàn chức năng cao.2.2. Giải thích mã sản phẩm STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR
Mã sản phẩm E2S rất chi tiết. Mỗi ký tự hoặc nhóm ký tự đại diện cho một đặc điểm cụ thể. Dựa trên cấu trúc mã E2S, ta có thể phân tích:- STExCP8: Dòng sản phẩm STExCP8, là nút nhấn khẩn cấp chống cháy nổ vỏ nhôm.
- PT: Kiểu hoạt động “Push to Make” (PT).
- DP: Cấu hình công tắc DPDT (Double Pole Double Throw).
- LA: Chỉ ra rằng có công tắc phụ trợ (Auxiliary Switch).
- S3A1: Đây là một phần của cấu hình chứng nhận hoặc tiêu chuẩn.
- R: Màu vỏ – Đỏ (RAL3000 Red).
- NExxx: Kiểu vào cáp (Entry type): thường là M20x1.5 hoặc NPT.
xxx
có thể chỉ loại vật liệu, số lượng hoặc các tùy chọn khác. - RSxxx: Có thể là một chỉ báo về Resistors (R) và Series (S) hoặc một tùy chọn đặc biệt khác,
xxx
là một giá trị cụ thể. - R: Ký tự cuối cùng này có thể lặp lại màu vỏ hoặc chỉ một tùy chọn bổ sung nào đó.
S3A1RNExxxRSxxxR
, bạn cần tham khảo datasheet chính thức của E2S cho model này. Thông tin trên chỉ mang tính chất dự đoán dựa trên cấu trúc đặt tên phổ biến.
2.3. Thông số kỹ thuật chung (áp dụng cho dòng STExCP8 DPDT) STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR Manual Call Point E2S Vietnam
- Điện áp hoạt động: Tối đa 250V AC (5A max) hoặc 56V DC (tùy thuộc vào cấu hình công tắc cụ thể).
- Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm LM6 cấp hàng hải, chống ăn mòn, sơn tĩnh điện.
- Màu sắc vỏ: Đỏ (RAL3000).
- Cấp bảo vệ xâm nhập: IP66/67 (theo EN/IEC 60529), NEMA Type 4/4X/3R/13 (theo UL50E/NEMA250).
- Cơ chế kích hoạt: Push Button (có thể là Break Glass hoặc Resettable Element tùy cấu hình).
- Vật liệu cơ chế: Thép không gỉ 316.
- Đầu vào cáp: Thường là 2 hoặc 3 x 1/2″NPT hoặc M20x1.5 (có các tùy chọn bộ chuyển đổi).
- Đấu nối: Terminal 0.5 – 2.5mm².
- Đất nối: Kết nối đất bên ngoài M5.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C (tùy thuộc vào phân loại chống cháy nổ và T-code cụ thể).
- Độ ẩm tương đối: 95% RH.
- Trọng lượng: Khoảng 2.1 Kg.
- Chứng nhận: IECEx, ATEX, UL, cUL, MED, DNV, CSFM, SIL 1 & SIL 2 compliant.
3. Ứng dụng phổ biến của E2S STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR
Nút nhấn báo cháy khẩn cấp E2S STExCP8PTDPLAS3A1RNExxxRSxxxR được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao trong môi trường nguy hiểm:
- Ngành dầu khí: Giàn khoan dầu khí trên biển, nhà máy lọc dầu, kho chứa khí hóa lỏng, đường ống dẫn dầu/khí.
- Nhà máy hóa chất: Các khu vực sản xuất và lưu trữ hóa chất dễ cháy nổ.
- Khai thác mỏ: Các mỏ than, mỏ khoáng sản có nguy cơ tích tụ khí hoặc bụi dễ cháy.
- Công nghiệp nặng: Các nhà máy thép, nhà máy điện, nơi có môi trường khắc nghiệt và nguy cơ cháy nổ.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy công nghiệp: Là một phần không thể thiếu của hệ thống báo cháy và gas tự động (F&G systems) và hệ thống dừng khẩn cấp (ESD systems).
- Các khu vực sản xuất có bụi dễ cháy: Nhà máy chế biến gỗ, nhà máy sản xuất bột, nhà máy sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm có bụi hữu cơ dễ nổ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.