Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Proton Products là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường và kiểm soát trong sản xuất công nghiệp. Đặc biệt, Proton nổi tiếng với các giải pháp đo lường không tiếp xúc và gia nhiệt cảm ứng cho ngành sản xuất dây và cáp.
1. Tổng quan về Proton Products – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Proton Products Group được thành lập vào năm 2000 tại Anh. Hãng chuyên cung cấp các thiết bị đo lường và điều khiển chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Sản xuất dây và cáp
- Gia công thép và kim loại
- Sản xuất ống và vật liệu composite
- Chuyển đổi web (Web Converting)
- Sản xuất nhựa và cao su
- Dệt may, in ấn, ô tô và hàng không.
Proton nổi bật với công nghệ Laser Doppler tiên tiến, giúp đo tốc độ, chiều dài, đường kính và độ lệch tâm với độ chính xác cao mà không cần tiếp xúc. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu sai số và lãng phí.

2. Các Dòng Sản Phẩm Chính của Proton Products: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
1. Thiết Bị Đo Tốc Độ và Chiều Dài Không Tiếp Xúc (InteliSENS™ Speed & Length Gauges)
Dòng sản phẩm này sử dụng công nghệ Laser Doppler để đo chính xác tốc độ và chiều dài mà không cần tiếp xúc vật lý.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: InteliSENS™ SLM-i4 Series và SL mini-i4 Series)
- Nguyên lý đo: Laser Doppler Velocimetry.
- Độ chính xác:
- Thường tốt hơn 0.05% (độ chính xác đã hiệu chuẩn tại nhà máy).
- Độ lặp lại: 0.02%.
- Dải tốc độ đo:
- Tối thiểu: Có thể từ 0 m/phút (đo khi dừng) hoặc 1.2 m/phút (cho một số model).
- Tối đa: Lên tới 3000 m/phút (hoặc hơn, tùy model cụ thể).
- Khoảng cách hoạt động (Stand-Off Distance):
- Rất đa dạng, từ 60mm đến 2500mm (tùy model SL mini, SL, SLRM).
- Chiều sâu trường ảnh (Depth of Field): Tùy thuộc vào khoảng cách làm việc, ví dụ: 60mm cho SLM 6060-i4.
- Tốc độ gia tốc tối đa: Khoảng 500 m/s² đến 1000 m/s².
- Tốc độ cập nhật đo lường: Lên tới 25,000 lần/giây.
- Đầu ra:
- Xung: Lên đến 6 đầu ra xung (ví dụ: 5Vdc, tần số tối đa 1 MHz).
- Logic: Nhiều đầu vào/đầu ra logic (ví dụ: 5x inputs, 3x outputs).
- Truyền thông: RS232, iBUS (PROFIBUS, PROFINET, EtherNet/IP), Ethernet Modbus TCP, Ethernet UDP, Wi-Fi (để cấu hình).
- Nguồn điện: 18 – 30 Vdc.
- Mức tiêu thụ điện: Khoảng 20 Watts.
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 40°C (có tùy chọn cho nhiệt độ cao hơn).
- Chống chịu môi trường (IP Rating): Thường là IP67.
- Kích thước & Trọng lượng: Thay đổi theo model, ví dụ: SLM mini-i4 nặng khoảng 2.6kg.
- Chế độ đo: Normal (Continuous Length), Batch Length, hỗ trợ đo cả hai chiều và khi dừng.
2. Thiết Bị Đo Đường Kính Không Tiếp Xúc (InteliSENS™ Diameter Gauges) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Dòng này sử dụng công nghệ LED và CCD hoặc laser quét để đo đường kính ngoài của sản phẩm.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: InteliSENS™ DG-K Series bao gồm DG2015-K, DG2030-K, DG2060-K, DG2200-K; DG1000 Series)
- Nguyên lý đo: CCD/LED hoặc Laser Scanning.
- Dải đường kính đối tượng:
- DG2015-K: 0.2 mm đến 15 mm.
- DG2030-K / DG3030-K: 0.2 mm đến 30 mm.
- DG2060-K / DG3060-K: 0.3 mm đến 60 mm.
- DG2200-K: 2 mm đến 180 mm.
- DGK2120: Lên tới 120mm.
- Độ chính xác:
- DG2015/2030: ±1 µm.
- DG2060/3060: ±(3 µm + 0.01% đường kính vật thể).
- DG2200: ±(10 µm + 0.005% đường kính vật thể).
- Độ phân giải đầu ra: Thường là 0.01 µm.
- Tốc độ quét (Scan Rate):
- DG-K Series: 5,000 đến 10,000 quét/giây/trục.
- Tổng tốc độ quét tích lũy: Lên tới 30,000 quét/giây (với model 3 trục DG3030-10k).
- Thời gian cập nhật (Update time): Khoảng 80 µs đến 200 µs.
- Số trục đo: Có model 2 trục (DG2xxx) và 3 trục (DG3xxx) để phủ sóng đo toàn diện.
- Giao diện: Digital inputs, relay outputs, RS232, RS422/RS485, CAN-bus, Ethernet TCP/IP.
- Nguồn điện: 18 – 30 Vdc.
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 45°C.
- Chống chịu môi trường (IP Rating): IP65.
3. Thiết Bị Đo Độ Lệch Tâm và Độ Dày Thành (InteliSENS™ Eccentricity & Wall Thickness Measurement) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Dòng này kết hợp nguyên lý quang học và điện từ để đo độ lệch tâm và độ dày thành.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: InteliSENS™ EG Series – EG2012-i4, EG2030-i4)
- Đường kính đối tượng tối đa: Lên tới 12 mm (EG0112) hoặc 58 mm (EG2058-i4).
- Độ chính xác đường kính: ±1 µm.
- Độ chính xác độ lệch tâm: ±1 µm.
- Độ phân giải: 0.01 µm.
- Nguyên lý đo: Hệ thống quang học đo đường kính ngoài và hệ thống điện từ xác định vị trí lõi dẫn, từ đó tính toán độ lệch tâm và 8 điểm độ dày thành.
- Tốc độ quét quang học: 5,000/giây/trục (có thể lên tới 10,000/giây/trục).
- Tốc độ cập nhật độ lệch tâm: 1 ms.
- Đầu ra: Digital inputs/outputs, Relay outputs, RS232, RS422/RS485, CAN-bus, Ethernet.
- Nguồn điện: 85 đến 274 VAC.
- Mức tiêu thụ điện: Khoảng 300 Watts.
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 45°C.
- Chống chịu môi trường (IP Rating): IP65.
4. Máy Gia Nhiệt Sơ Bộ Dây Kim Loại (ProTHERMIC™ Wire Preheaters) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Sử dụng công nghệ gia nhiệt cảm ứng tần số cao để làm nóng sơ bộ dây dẫn.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: ProTHERMIC™ PH160 Series – PH160-12-400, và các model khác như PH300, PH450, PH600)
- Công suất đầu ra tối đa: Tùy model, ví dụ 12 kW (PH160-12-400), có các model lên tới 600 kW.
- Điện áp nguồn cấp: 200, 400 hoặc 480 VAC, 3 pha, 47 – 65 Hz.
- Đường kính dây lõi đặc: Lên tới 2 mm (PH160) hoặc 3 mm (tùy model).
- Đường kính dây bện/xoắn: Lên tới 2.5 mm (PH160) hoặc 3.2 mm (tùy model).
- Tiết diện dây bện/xoắn: Lên tới 4.9 mm² (PH160) hoặc hơn.
- Nhiệt độ gia nhiệt dây: Lên đến 200°C (hoặc 300°C cho các model -HT High Temperature).
- Tốc độ dây tối đa: Lên tới 1500 m/phút (hoặc cao hơn tùy model và ứng dụng).
- Hiệu suất năng lượng điện (EEE): 96%, đảm bảo chuyển đổi năng lượng tối đa thành nhiệt.
- Hệ thống đo nhiệt độ tích hợp: Tùy chọn cảm biến nhiệt độ bức xạ InteliTHERM™ không tiếp xúc.
- Giao diện: 4 đầu vào logic, 4 đầu ra relay, đầu vào cài đặt nhiệt độ (0-10V DC), RS-232. Tùy chọn PROFIBUS, đầu ra dòng điện vòng lặp.
- Trọng lượng: Khoảng 290 kg (PH160).
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C đến 45°C.
- Chống chịu môi trường (IP Rating): IP53 (khu vực vào/ra dây và khoang ròng rọc).
5. Thiết Bị Kiểm Tra Tia Lửa Điện (InteliSENS™ Spark Testers) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Các thiết bị này kiểm tra tính toàn vẹn của lớp cách điện dây bằng cách áp dụng điện áp cao.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: InteliSENS™ ST-HF Series (tần số cao) và ST-AC Series (tần số nguồn))
- Tiêu chuẩn tuân thủ: UL1581, EN50356, IEC62230, UL2556.
- Điện áp thử nghiệm tối đa:
- ST-HF Series: 15 kV.
- ST-AC Series: 25 kV AC (rms).
- Đường kính cáp/dây tối đa:
- ST-HF Series: 25 mm.
- ST-AC Series: 130 mm.
- Tần số thử nghiệm:
- ST-HF Series: 2.1 đến 4.5 kHz (sóng sin, phụ thuộc tải). Cho phép tốc độ dây cao.
- ST-AC Series: Tần số nguồn (mains frequency).
- Tốc độ dây tối đa: 2000 đến 3000 m/phút (phụ thuộc tần số thử nghiệm).
- Điện cực: Chuỗi hạt (bead chain) hoặc bàn chải (brush). Chiều dài điện cực khác nhau tùy model (ví dụ: 100mm cho ST-HF, 300mm cho ST-AC).
- Phân biệt lỗi: Có khả năng phân biệt giữa lỗi lỗ kim (pinhole) và lỗi vá trần (bare patch).
- Kết cấu: Vỏ thép không gỉ chắc chắn (IP54 cho ST-AC).
- Giao diện: Các giao diện truyền thông tiêu chuẩn công nghiệp để kết nối với bộ điều khiển sản xuất.
6. Thiết Bị Phát Hiện Vết Lồi, Lõm (InteliSENS™ Lump and Neck Detectors) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Thiết bị quang học không tiếp xúc này phát hiện các khuyết tật về đường kính trên bề mặt dây hoặc cáp.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: InteliSENS™ LN Series – LN2030, LN3030)
- Nguyên lý phát hiện: Quang học không tiếp xúc, sử dụng LED và detector tốc độ cao.
- Số trục: Có model 2 trục (LN2030) và 3 trục (LN3030) để phủ sóng toàn diện chu vi sản phẩm.
- Đường kính đối tượng:
- Tối thiểu: 0.04 mm.
- Tối đa: Lên tới 25 mm.
- Chiều cao lỗi tối thiểu: 0.04 mm + 1% đường kính vật thể.
- Chiều dài lỗi tối thiểu: 0.5 mm (phụ thuộc tốc độ dây).
- Dải cài đặt dung sai: 0.04 mm đến 10 mm.
- Tốc độ dây tối đa: Lên tới 2500 m/phút (phụ thuộc chiều dài lỗi).
- Tốc độ xử lý tín hiệu: Lên tới 200 kHz/trục.
- Thời gian tối thiểu giữa các lỗi: 20 micro giây.
- Giao diện: Digital inputs, relay outputs (Gauge OK, Lump, Neck, Flaw count exceeded), đầu vào tốc độ dây (analog/pulse), RS232, RS422/RS485, CAN-bus, Ethernet TCP/IP, Bluetooth (tùy chọn).
- Nguồn điện: 15 ~ 25 Vdc.
- Mức tiêu thụ điện: Tối đa 20 W (khi có màn hình hiển thị tùy chọn).
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 45°C.
- Chống chịu môi trường (IP Rating): IP67.
7. Hệ Thống Điều Khiển Quy Trình Đúc Ép (NEXiS® Extrusion Control Systems) – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Các bộ điều khiển này tích hợp với các thiết bị đo của Proton để tối ưu hóa và tự động hóa quy trình đùn.
Các Model Tiêu Biểu và Thông Số Kỹ Thuật Chung:
(Ví dụ: NEXiS® CS2G Series – CS2G-10, CS2G-10XY, CS2G-CAP; NEXiS® CS3G Series)
- Mục đích: Giám sát và điều khiển kích thước sản phẩm (đường kính, độ lệch tâm, điện dung) trong quá trình đùn.
- Tương thích: Kết nối với máy đo đường kính DG Series, máy đo điện dung CG Series của Proton.
- Màn hình hiển thị:
- CS2G: Màn hình LED 2 hàng, 7 đoạn, 5 chữ số.
- CS3G: Màn hình đồ họa đen trắng 320×240 pixel (120mm x 85mm).
- Độ phân giải hiển thị: Ví dụ: 0.1 pF/m cho điện dung.
- Thuật toán điều khiển: Thuật toán điều khiển PID tiên tiến để duy trì kích thước hoặc điện dung theo cài đặt.
- Đầu ra điều khiển:
- Analog: 0 đến +10VDC (16-bit resolution) cho điều khiển PI của máy đùn.
- Relay: 4 tiếp điểm relay (Max 50VDC / 30VAC, 500mA) cho các chức năng báo lỗi (quá dung sai, lỗi lump/neck, lỗi gauge…).
- Đầu vào tốc độ dây: Analog (0-10V, 0-50V) và xung (tối đa 250kHz).
- Giao tiếp: RS232, USB, CAN-bus, Ethernet TCP/IP.
- Bộ nhớ: Lưu trữ dữ liệu và cài đặt.
- Nguồn điện: 85 – 264 VAC rms, 47 – 440 Hz.
- Mức tiêu thụ điện: Khoảng 35 Watts.
- Trọng lượng: Khoảng 2.5 kg.
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C – 45°C.
- Chống chịu môi trường (IP Rating): IP50.
Những thông số trên cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng của từng dòng sản phẩm Proton Products. Để có thông tin chi tiết nhất cho một model cụ thể, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật (datasheet) từ website chính thức của Proton Products hoặc liên hệ trực tiếp với các đại lý của họ tại Việt Nam.
4. Ứng Dụng Rộng Rãi tại Việt Nam – Đại lý Proton Vietnam – Proton Vietnam
Các sản phẩm của Proton Products được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là:
- Sản xuất dây và cáp điện: Đảm bảo chất lượng dây dẫn, cáp điện dân dụng và công nghiệp.
- Gia công kim loại: Đo tốc độ, chiều dài, đường kính của các sản phẩm kim loại.
- Sản xuất nhựa và cao su: Kiểm soát quy trình đùn, đo đường kính và phát hiện lỗi bề mặt.
- Ngành bao bì: Kiểm soát tốc độ và chiều dài của vật liệu cuộn.
Với công nghệ tiên tiến và sự hỗ trợ từ các đại lý tại Việt Nam, Proton Products là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp đo lường và kiểm soát chất lượng trong sản xuất công nghiệp.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com