Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx: Giải Pháp An Toàn Khu Vực Cháy Nổ
Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
Các khu vực tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ đòi hỏi an toàn tuyệt đối. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp là tối quan trọng. Hai tiêu chuẩn chính toàn cầu là ATEX và IECEx. Chúng đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn. Ngay cả trong môi trường nguy hiểm nhất.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ. Sự khác biệt giữa ATEX và IECEx. Và cách lựa chọn thiết bị phù hợp. Để bảo vệ con người và tài sản.

1. Tìm Hiểu Chung Về ATEX và IECEx
Cả ATEX và IECEx đều nhằm mục đích. Đảm bảo an toàn thiết bị. Trong môi trường dễ cháy nổ.
1.1. ATEX (Atmosphères Explosibles) – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
- Định nghĩa: ATEX là một chỉ thị của Liên minh Châu Âu (EU). Nó bao gồm hai phần chính:
- ATEX 2014/34/EU (trước đây là 94/9/EC): Liên quan đến thiết bị. Đặt ra yêu cầu an toàn. Cho các sản phẩm được bán trong EU.
- ATEX 1999/92/EC: Liên quan đến người lao động. Yêu cầu chủ sử dụng lao động. Phân loại khu vực nguy hiểm thành các Zone. Và áp dụng biện pháp bảo vệ.
- Phạm vi: ATEX chủ yếu áp dụng. Trong khu vực Liên minh Châu Âu. Các sản phẩm phải có dấu CE và biểu tượng ‘Ex’.
- Quá trình chứng nhận: ATEX yêu cầu đánh giá sản phẩm. Và hệ thống đảm bảo chất lượng. Có thể tự chứng nhận cho thiết bị Cấp 3 (Zone 2/22).
1.2. IECEx (International Electrotechnical Commission System for Certification to Standards Relating to Equipment for Use in Explosive Atmospheres)
- Định nghĩa: IECEx là một hệ thống chứng nhận quốc tế. Nó dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế IEC 60079 series. Mục tiêu là hài hòa các tiêu chuẩn toàn cầu.
- Phạm vi: IECEx được công nhận rộng rãi. Hơn ATEX trên phạm vi quốc tế. Giúp giảm chi phí và thời gian chứng nhận. Cho các nhà sản xuất toàn cầu.
- Quá trình chứng nhận: IECEx yêu cầu thử nghiệm. Và chứng nhận bởi một Cơ quan Chứng nhận IECEx (ExCB). Không cho phép tự chứng nhận. Tất cả sản phẩm đều phải được kiểm tra.
- Lợi ích: Giúp các sản phẩm dễ dàng. Gia nhập nhiều thị trường khác nhau.
2. So Sánh Sự Khác Biệt Chính Giữa ATEX và IECEx
Dù dựa trên cùng các tiêu chuẩn kỹ thuật (IEC 60079). Nhưng vẫn có một số khác biệt.
- Phạm vi pháp lý:
- ATEX: Là chỉ thị bắt buộc. Trong Liên minh Châu Âu.
- IECEx: Là hệ thống chứng nhận tự nguyện. Được công nhận toàn cầu.
- Linh hoạt trong tiêu chuẩn:
- ATEX: Chỉ thị đưa ra yêu cầu chung. Cho phép một số linh hoạt. Trong việc diễn giải tiêu chuẩn.
- IECEx: Các tiêu chuẩn là bắt buộc. Ít có chỗ cho diễn giải. Đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt.
- Tự chứng nhận:
- ATEX: Cho phép tự chứng nhận. Đối với thiết bị Cấp 3 (Zone 2/22).
- IECEx: Không cho phép tự chứng nhận. Mọi thiết bị phải được ExCB chứng nhận.
- Đánh dấu sản phẩm:
- Cả hai đều có biểu tượng ‘Ex’. Nhưng các thông tin kèm theo khác nhau.
- ATEX: Có thêm dấu CE và số của Tổ chức chứng nhận.
- IECEx: Có số Giấy chứng nhận phù hợp (CoC). Và ExCB.
- Mức độ bảo vệ thiết bị (EPL):
- ATEX: Sử dụng “Category” (Cấp).
- IECEx: Sử dụng “Equipment Protection Level” (EPL).
3. Phân Loại Khu Vực Nguy Hiểm: Yếu Tố Cốt Lõi Trong An Toàn Cháy Nổ – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ, việc hiểu và phân loại chính xác các khu vực nguy hiểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tiêu chuẩn ATEX và IECEx đều dựa trên hệ thống phân loại này để xác định loại thiết bị phù hợp có thể hoạt động an toàn. Hệ thống này chia các khu vực thành nhiều Zone, dựa trên tần suất và thời gian hiện diện của các chất dễ cháy (khí, hơi, sương hoặc bụi).
1. Mục Đích Của Việc Phân Loại Khu Vực Nguy Hiểm
Phân loại khu vực nguy hiểm không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng để:
- Xác định rủi ro: Đánh giá mức độ nguy hiểm tiềm tàng của một khu vực.
- Lựa chọn thiết bị phù hợp: Chọn thiết bị điện và phi điện được chứng nhận để hoạt động an toàn trong Zone đó.
- Thiết lập quy trình làm việc an toàn: Đưa ra các biện pháp kiểm soát và quy trình khẩn cấp phù hợp.
- Đào tạo nhân viên: Đảm bảo mọi người làm việc trong khu vực hiểu rõ các mối nguy và cách phòng tránh.
2. Các Yếu Tố Để Phân Loại Khu Vực Nguy Hiểm – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
Việc phân loại Zone dựa trên các yếu tố chính sau:
- Loại chất dễ cháy:
- Khí, hơi, sương (Gases, Vapours, Mists): Các chất này có thể tạo thành hỗn hợp dễ nổ với không khí.
- Bụi (Dusts): Các hạt rắn mịn, khi lơ lửng trong không khí có thể tạo thành đám mây bụi dễ nổ.
- Tần suất hiện diện: Mức độ thường xuyên mà chất dễ cháy có mặt trong không khí.
- Thời gian hiện diện: Khoảng thời gian mà chất dễ cháy tồn tại ở nồng độ nguy hiểm.
- Đặc tính của chất: Bao gồm nhiệt độ tự bốc cháy (ignition temperature), giới hạn nổ dưới (LEL – Lower Explosive Limit) và giới hạn nổ trên (UEL – Upper Explosive Limit), và nhóm khí/bụi (Gas/Dust Group).
3. Phân Loại Khu Vực Dựa Trên Loại Chất Dễ Cháy – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
Hệ thống phân loại Zone được chia riêng cho môi trường khí/hơi/sương và môi trường bụi.
3.1. Phân loại cho Khí, Hơi & Sương (Gas, Vapour & Mist)
Các Zone này được xác định dựa trên mức độ tồn tại của hỗn hợp khí/hơi/sương dễ cháy với không khí.
Zone 0:
- Mô tả: Đây là khu vực có nguy cơ cao nhất. Khí, hơi hoặc sương dễ cháy tồn tại liên tục, thường xuyên hoặc trong thời gian dài (hơn 1000 giờ/năm).
- Ví dụ điển hình: Bên trong bồn chứa xăng dầu, bên trong các đường ống dẫn khí không có ôxy hoặc đường ống thông hơi của bồn chứa chất lỏng dễ cháy. Các khu vực nơi chất lỏng dễ cháy bay hơi liên tục trong không gian kín.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 1G (ATEX) hoặc EPL ‘Ga’ (IECEx). Thiết bị này có cấp độ bảo vệ cực kỳ cao, đảm bảo an toàn ngay cả khi có hai lỗi độc lập xảy ra đồng thời.
Zone 1:
- Mô tả: Khu vực mà khí, hơi hoặc sương dễ cháy có thể xuất hiện trong hoạt động bình thường (từ 10 đến 1000 giờ/năm). Nguy cơ không liên tục nhưng đáng kể.
- Ví dụ điển hình: Khu vực xung quanh các van, bơm, mặt bích, hoặc các thiết bị xử lý chất lỏng dễ cháy mà có khả năng rò rỉ. Khu vực lân cận các miệng xả của hệ thống thông hơi bình thường. Các khu vực gần bồn chứa hoặc quy trình chứa chất lỏng dễ bay hơi.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 2G (ATEX) hoặc EPL ‘Gb’ (IECEx). Thiết bị này có cấp độ bảo vệ cao, đảm bảo an toàn ngay cả khi có một lỗi thiết bị.
Zone 2:
- Mô tả: Khu vực mà khí, hơi hoặc sương dễ cháy không thể xuất hiện trong hoạt động bình thường, hoặc nếu có, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn (ít hơn 10 giờ/năm). Đây là khu vực có nguy cơ thấp nhất.
- Ví dụ điển hình: Khu vực xung quanh các thiết bị thông gió, gần các mối nối đường ống đã được niêm phong kỹ lưỡng, hoặc các khu vực lân cận Zone 1 mà nguy cơ khuếch tán chất cháy thấp.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 3G (ATEX) hoặc EPL ‘Gc’ (IECEx). Thiết bị này có cấp độ bảo vệ bình thường, đảm bảo an toàn trong hoạt động không có lỗi.
3.2. Phân loại cho Bụi Dễ Cháy (Combustible Dust)
Các Zone này được xác định dựa trên mức độ tồn tại của đám mây bụi dễ cháy trong không khí.
Zone 20:
- Mô tả: Tương tự Zone 0 cho khí, đây là khu vực có bụi dễ cháy tồn tại liên tục, thường xuyên hoặc trong thời gian dài.
- Ví dụ điển hình: Bên trong các silo chứa bột mì, đường, than, hoặc các đường ống dẫn bụi trong nhà máy sản xuất. Bên trong máy nghiền, máy trộn nơi bụi liên tục được tạo ra.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 1D (ATEX) hoặc EPL ‘Da’ (IECEx). Cấp độ bảo vệ cực kỳ cao, an toàn ngay cả khi có hai lỗi độc lập.
Zone 21
- Mô tả: Khu vực mà bụi dễ cháy có thể xuất hiện trong hoạt động bình thường, tạo thành đám mây có khả năng nổ.
- Ví dụ điển hình: Khu vực gần các điểm đổ nguyên liệu, khu vực nơi bụi có thể lắng đọng và bị khuấy tung trong quá trình hoạt động bình thường. Khu vực xung quanh máy đóng bao, băng tải hở.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 2D (ATEX) hoặc EPL ‘Db’ (IECEx). Cấp độ bảo vệ cao, an toàn khi có một lỗi thiết bị.
Zone 22:
- Mô tả: Khu vực mà bụi dễ cháy không thể xuất hiện trong hoạt động bình thường, hoặc nếu có, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Nguy cơ thấp nhất.
- Ví dụ điển hình: Các khu vực xung quanh các thiết bị chứa bụi kín, nơi bụi chỉ có thể thoát ra khi có sự cố bất thường. Khu vực xung quanh máy móc sau khi bụi đã được hút sạch.
- Thiết bị yêu cầu: Phải sử dụng thiết bị Category 3D (ATEX) hoặc EPL ‘Dc’ (IECEx). Cấp độ bảo vệ bình thường, an toàn trong hoạt động không có lỗi.
4. Bảng Tóm Tắt Phân Loại Zone và Yêu Cầu Thiết Bị
Loại Môi Trường | Zone | Mô tả | ATEX Category (Nhóm II) | IECEx EPL |
Khí, Hơi, Sương | 0 | Hiện diện liên tục, thường xuyên hoặc thời gian dài | 1G | Ga |
1 | Có thể xuất hiện trong hoạt động bình thường | 2G | Gb | |
2 | Không thể xuất hiện hoặc chỉ thời gian ngắn | 3G | Gc | |
Bụi | 20 | Hiện diện liên tục, thường xuyên hoặc thời gian dài | 1D | Da |
21 | Có thể xuất hiện trong hoạt động bình thường | 2D | Db | |
22 | Không thể xuất hiện hoặc chỉ thời gian ngắn | 3D | Dc |
Export to Sheets
4. Tầm Quan Trọng Của Việc Đánh Giá Chuyên Nghiệp
Việc phân loại khu vực nguy hiểm là một quy trình phức tạp. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính của chất cháy. Cần có kiến thức về quy trình công nghệ, hệ thống thông gió. Và các nguồn gây bắt lửa tiềm tàng.
Thông thường, công việc này do các chuyên gia. Hoặc kỹ sư có trình độ thực hiện. Họ sử dụng các tiêu chuẩn như IEC 60079-10-1 (cho khí) và IEC 60079-10-2 (cho bụi). Để tiến hành đánh giá chi tiết. Từ đó, tạo ra bản đồ phân Zone. Là cơ sở để lựa chọn thiết bị E2S. Hoặc các thiết bị chống cháy nổ khác.
5. Cách Lựa Chọn Thiết Bị Phù Hợp (ATEX/IECEx)
Việc lựa chọn thiết bị phải dựa trên. Phân loại khu vực nguy hiểm cụ thể.

4.1. Bước 1: Xác định Khu Vực Nguy Hiểm (Zone Classification) – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
- Đánh giá môi trường hoạt động. Xác định loại chất gây nổ (khí/bụi). Và tần suất/thời gian hiện diện.
- Ví dụ:
- Bên trong bồn chứa hóa chất dễ bay hơi: Zone 0 (Gas) hoặc Zone 20 (Dust).
- Gần van xả, bơm trong nhà máy hóa chất: Zone 1 (Gas).
- Khu vực kho chứa vật liệu dễ cháy không thường xuyên: Zone 2 (Gas/Dust).
4.2. Bước 2: Hiểu Các Nhóm & Cấp Thiết Bị (Equipment Groups & Categories/EPLs)
4.2.1. Nhóm Thiết Bị (Equipment Group)
- Group I: Dùng trong hầm mỏ. Nơi có khí mê-tan và bụi than.
- Group II: Dùng trong tất cả các khu vực khác. Không phải hầm mỏ.
4.2.2. Cấp Thiết Bị (Category – ATEX) hoặc Mức Bảo Vệ Thiết Bị (EPL – IECEx)
Đây là mức độ an toàn của thiết bị. Phù hợp với từng Zone.
ATEX Category (Nhóm II) | IECEx EPL | Zone Phù Hợp (Khí) | Zone Phù Hợp (Bụi) | Mô tả Mức Bảo Vệ |
1G | Ga | Zone 0, 1, 2 | N/A | Cấp độ bảo vệ cực cao. Ngay cả khi có 2 lỗi đồng thời. |
2G | Gb | Zone 1, 2 | N/A | Cấp độ bảo vệ cao. Đảm bảo an toàn khi có lỗi thiết bị. |
3G | Gc | Zone 2 | N/A | Cấp độ bảo vệ bình thường. An toàn trong hoạt động bình thường. |
1D | Da | N/A | Zone 20, 21, 22 | Cấp độ bảo vệ cực cao. Cho môi trường bụi. |
2D | Db | N/A | Zone 21, 22 | Cấp độ bảo vệ cao. Cho môi trường bụi. |
3D | Dc | N/A | Zone 22 | Cấp độ bảo vệ bình thường. Cho môi trường bụi. |
Export to Sheets
Lưu ý: Thiết bị Category 1/EPL ‘a’ có thể dùng cho Zone 0/20, 1/21, 2/22. Thiết bị Category 2/EPL ‘b’ có thể dùng cho Zone 1/21, 2/22. Thiết bị Category 3/EPL ‘c’ chỉ dùng cho Zone 2/22.
4.3. Bước 3: Xác định Nhóm Khí/Bụi (Gas/Dust Group)
- Đối với Khí/Hơi:
- IIA: Propane, Acetone, Methanol (Ít nguy hiểm nhất).
- IIB: Ethylene, Coal Gas.
- IIC: Hydrogen, Acetylene, Carbon Disulphide (Nguy hiểm nhất).
- Đối với Bụi:
- IIIA: Sợi dễ cháy (Fluff, Fibres).
- IIIB: Bụi không dẫn điện (Non-conductive dust), như bột mì.
- IIIC: Bụi dẫn điện (Conductive dust), như bụi kim loại.
4.4. Bước 4: Xác định Cấp Nhiệt Độ (Temperature Class – T-Class)
Đây là nhiệt độ bề mặt tối đa. Mà thiết bị có thể đạt tới. Nó không được vượt quá nhiệt độ bốc cháy. Của chất khí/bụi xung quanh.
Temperature Class | Max. Surface Temp. |
T1 | 450°C |
T2 | 300°C |
T3 | 200°C |
T4 | 135°C |
T5 | 100°C |
T6 | 85°C |
Export to Sheets
Chọn thiết bị có cấp nhiệt độ nhỏ hơn hoặc bằng nhiệt độ bốc cháy của chất nguy hiểm.
4.5. Bước 5: Chọn Phương Pháp Bảo Vệ (Type of Protection)
E2S và các nhà sản xuất khác sử dụng. Nhiều phương pháp bảo vệ chống cháy nổ.
- Ex d (Flameproof Enclosure): Vỏ bọc chịu lửa. Ngăn chặn nổ lan ra ngoài.
- Ex e (Increased Safety): Tăng cường an toàn điện. Ngăn ngừa tia lửa, nhiệt độ cao.
- Ex ia/ib (Intrinsic Safety): Giới hạn năng lượng điện. Để không đủ gây cháy nổ.
- Ex m (Encapsulation): Bọc kín các bộ phận gây tia lửa. Trong hợp chất.
- Ex t (Dust Ignition Protection by Enclosure): Bảo vệ chống cháy do bụi. Ngăn bụi xâm nhập.
4.6. Bước 6: Kiểm tra Đánh dấu Thiết Bị (Equipment Marking)
Mỗi thiết bị được chứng nhận. Sẽ có dấu hiệu nhận biết rõ ràng. Ví dụ: Ex II 2 G Ex d IIC T6 Gb
- Ex: Biểu tượng chứng nhận chống cháy nổ.
- II: Nhóm thiết bị (Group II – không phải hầm mỏ).
- 2: Cấp thiết bị (Category 2 – cho Zone 1, 2).
- G: Dùng cho khí (Gas).
- Ex d: Phương pháp bảo vệ (Flameproof).
- IIC: Nhóm khí (Hydrogen, Acetylene).
- T6: Cấp nhiệt độ (Max 85°C).
- Gb: Mức bảo vệ thiết bị (EPL cho Zone 1).
4.7. Bước 7: Xác định Yêu Cầu Chứng nhận Quốc tế
- Nếu hoạt động chỉ trong EU, chọn thiết bị ATEX.
- Nếu hoạt động toàn cầu, chọn IECEx hoặc thiết bị chứng nhận kép (ATEX + IECEx). Chứng nhận kép giúp đơn giản hóa. Việc tuân thủ ở nhiều quốc gia.
5. Ứng Dụng E2S trong Giải Pháp Cảnh Báo Cháy Nổ – Tiêu Chuẩn ATEX và IECEx
Tìm hiểu thêm
E2S là nhà sản xuất hàng đầu. Các sản phẩm của họ được chứng nhận. Theo cả ATEX và IECEx. Đảm bảo an toàn cao nhất.
- Còi Báo Động (Sounders): Cung cấp âm thanh cảnh báo. Với âm lượng lớn, rõ ràng. Có các model phù hợp Zone 0, 1, 2. Ví dụ: BExS110D (nhôm), GNExS1 (GRP).
- Đèn Chớp (Beacons): Cung cấp tín hiệu hình ảnh mạnh mẽ. Hiệu quả trong môi trường ồn ào. Ví dụ: BExBG05 (Xenon), D1xB2LD2 (LED).
- Thiết bị Kết Hợp (Combination Devices): Kết hợp cả âm thanh và ánh sáng. Tối ưu hóa không gian. Ví dụ: BExCS110-05, GNExC1.
- Nút Nhấn Báo Động (Manual Call Points): Để kích hoạt báo động thủ công. Trong trường hợp khẩn cấp. Ví dụ: BExCP3A, GNExCP6A.
Tất cả các sản phẩm E2S được thiết kế. Để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt. Về an toàn, độ bền và hiệu suất. Trong các khu vực nguy hiểm.
Việc lựa chọn thiết bị chống cháy nổ. Yêu cầu sự hiểu biết kỹ lưỡng. Về các tiêu chuẩn và phân loại. Đảm bảo bạn chọn đúng sản phẩm. Phù hợp với môi trường và ứng dụng.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com