Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

Đại lý Roemheld Vietnam - Roemheld Vietnam

ROEMHELD Vietnam: Giải Pháp Công Nghiệp Hàng Đầu Từ Đức

Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

ROEMHELD GmbH là tập đoàn hàng đầu Đức. Họ chuyên về công nghệ kẹp giữ phôi, thay khuôn nhanh và hệ thống lắp ráp & xử lý vật liệu. Với hơn một thế kỷ kinh nghiệm, ROEMHELD cùng các thương hiệu HILMA, STARK nổi tiếng với sản phẩm thủy lực, cơ khí, điện-khí nén chất lượng cao.

Tại Việt Nam, ROEMHELD có mặt qua mạng lưới đại lý. Điều này đảm bảo khách hàng tiếp cận công nghệ Đức hàng đầu, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy.

Đại lý Roemheld Vietnam - Roemheld Vietnam

1. Tổng Quan ROEMHELD: Năng Suất và An Toàn – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

ROEMHELD phát triển từ nhà sản xuất nhỏ thành tập đoàn toàn cầu. Họ cung cấp giải pháp cho ngành ô tô, hàng không vũ trụ, năng lượng, chế tạo máy và tự động hóa.

Triết lý của ROEMHELD là “Tối ưu hóa năng suất và an toàn”. Họ cung cấp hệ thống tích hợp, thông minh giúp:

  • Tăng năng suất: Giảm thời gian thiết lập, chu kỳ sản xuất.
  • Cải thiện chất lượng: Đảm bảo độ chính xác, ổn định gia công.
  • Nâng cao an toàn: Giảm rủi ro cho người vận hành.
  • Giảm chi phí: Tối ưu hóa năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

ROEMHELD luôn tiên phong với giải pháp sáng tạo, bền bỉ. Chúng được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Tìm hiểu thêm


2. Dòng Sản Phẩm Chính ROEMHELD: Chi Tiết Từng Giải Pháp – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

Danh mục sản phẩm ROEMHELD phong phú. Chúng được chia thành ba mảng chính. Mỗi mảng cung cấp giải pháp chuyên biệt.

2.1. Công Nghệ Kẹp Giữ Phôi (Workholding Technology) – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

Đây là lĩnh vực cốt lõi của ROEMHELD. Nó cung cấp giải pháp kẹp chặt phôi chính xác trong gia công cơ khí. Mục tiêu là giữ phôi vững chắc, không biến dạng, dễ dàng tiếp cận dụng cụ cắt.

2.1.1. Xy Lanh Kẹp Thủy Lực

Chúng là trái tim của nhiều hệ thống gá kẹp. ROEMHELD có nhiều loại xy lanh phù hợp từng ứng dụng.

  • Xy Lanh Đẩy & Kéo:
    • Nguyên lý: Chuyển áp suất thủy lực thành lực tuyến tính.
    • Thông số điển hình:
      • Lực kẹp: 0.7 kN đến 480 kN.
      • Áp suất: 50 bar, 100 bar, 250 bar hoặc 500 bar.
      • Đường kính piston: 8 mm đến 125 mm.
      • Hành trình: Vài mm đến hàng chục mm.
      • Lắp đặt: Thân ren, dạng khối, dạng mặt bích.
    • Ưu điểm: Nhỏ gọn, dễ tích hợp, lực kẹp mạnh, đồng đều.
    • Ứng dụng: Kẹp trực tiếp phôi trên máy CNC, gá kẹp phức tạp.
  • Xy Lanh Piston Rỗng:
    • Nguyên lý: Có lỗ xuyên tâm piston, cho phép dẫn dây, ống dầu qua.
    • Thông số điển hình: Lực kéo tương tự xy lanh đẩy/kéo, đường kính lỗ tùy kích thước xy lanh.
    • Ưu điểm: Linh hoạt thiết kế gá kẹp, kẹp từ bên trong.

2.1.2. Kẹp Xoay Thủy Lực/Khí Nén

Kẹp xoay lý tưởng khi cần không gian trống để nạp/dỡ phôi.

  • Nguyên lý: Xy lanh thủy lực/khí nén kết hợp cơ cấu xoay. Kẹp xoay góc (0-90°), vào vị trí, kẹp chặt phôi. Khi nhả, nhấc lên và xoay ra.
  • Thông số điển hình:
    • Lực kẹp: 1.8 kN đến 30 kN.
    • Áp suất: 50 bar/250 bar (thủy lực), 6 bar (khí nén).
    • Góc xoay: Thường 90°, có thể điều chỉnh.
    • Đường kính piston: 16 mm đến 63 mm.
  • Ưu điểm: Tối ưu hóa thời gian chu kỳ, giải phóng không gian phía trên phôi.
  • Ứng dụng: Trung tâm gia công CNC, máy phay, hệ thống kẹp tự động.

2.1.3. Giá Đỡ Phôi Thủy Lực

Giá đỡ phôi cung cấp điểm tựa bổ sung khi gia công.

  • Nguyên lý: Piston di chuyển lên khi cấp áp suất, tiếp xúc phôi và khóa lại, tạo điểm tựa vững chắc.
  • Thông số điển hình:
    • Lực hỗ trợ: 1.5 kN đến 28 kN.
    • Áp suất: 50 bar hoặc 250 bar.
    • Hành trình piston: Vài mm đến vài chục mm.
    • Kiểu hoạt động: Tự động khóa, khóa khi mất áp, có lò xo.
  • Ưu điểm: Ngăn biến dạng phôi, giảm rung động, cải thiện độ chính xác.
  • Ứng dụng: Gia công chi tiết mỏng, dài, dễ biến dạng; chi tiết đúc/rèn.

2.1.4. Van Thủy Lực và Bộ Nguồn Thủy Lực

Để vận hành hệ thống kẹp, cần điều khiển áp suất và lưu lượng.

  • Van Thủy Lực:
    • Loại: Van điều khiển hướng, áp suất, lưu lượng, một chiều, ngắt.
    • Thông số: Kích thước cổng (G1/8″, G1/4″), áp suất max (250 bar, 500 bar), lưu lượng max.
    • Ưu điểm: Kiểm soát chính xác hệ thống kẹp, an toàn, ổn định.
  • Bộ Nguồn Thủy Lực:
    • Loại: Compact, tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh.
    • Thông số: Lưu lượng bơm (l/phút), áp suất (bar), dung tích bể dầu (lít), công suất động cơ (kW).
    • Ưu điểm: Cung cấp áp suất ổn định, tích hợp giám sát.

2.2. Công Nghệ Thay Khuôn Nhanh (Quick Die Change – QDC) – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

QDC giảm thời gian dừng máy, tăng hiệu quả sản xuất. Quan trọng cho nhà máy thay khuôn thường xuyên.

2.2.1. Kẹp Khuôn Tự Động

Thay thế kẹp thủ công bằng bulông, giúp thay khuôn nhanh và an toàn.

  • Loại:
    • Kẹp khuôn thủy lực: Dùng xy lanh thủy lực.
      • Thông số điển hình: Lực kẹp (30 kN đến 1000 kN/kẹp), hành trình, áp suất.
      • Ưu điểm: Lực kẹp mạnh, đồng đều, phù hợp khuôn nặng.
    • Kẹp khuôn điện: Dùng động cơ điện.
      • Ưu điểm: Sạch, không cần thủy lực, dễ lắp.
    • Kẹp khuôn khí nén: Dùng khí nén, cho khuôn nhẹ.
  • Thiết kế: Dạng má, xoay, bi, thanh.
  • Ưu điểm: Giảm thời gian thay khuôn từ giờ xuống phút, tăng năng suất, an toàn.
  • Ứng dụng: Máy ép, máy dập, máy đúc.

2.2.2. Băng Tải Khuôn và Hệ Thống Đỡ Khuôn

Hỗ trợ di chuyển khuôn nặng vào/ra máy an toàn.

  • Die Lifters (Bộ nâng khuôn):
    • Nguyên lý: Con lăn/bi nâng khuôn bằng khí/thủy lực, giúp trượt khuôn dễ dàng.
    • Thông số điển hình: Tải trọng nâng (vài tấn đến chục tấn), hành trình, áp suất.
    • Ưu điểm: Giảm sức lao động, ngăn hư hỏng khuôn/máy.
  • Console Tables (Bàn đỡ khuôn):
    • Nguyên lý: Bàn di động/cố định với con lăn/đệm khí, di chuyển khuôn giữa khu lưu trữ và máy ép.
    • Ưu điểm: Tăng tốc độ thay khuôn, cải thiện công thái học.
  • Ứng dụng: Xưởng sản xuất lớn, nhiều máy ép, cần tối ưu thời gian.

2.3. Công Nghệ Lắp Ráp và Xử Lý Vật Liệu (Assembly and Handling Technology) – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

Giải pháp này định vị, xoay, nghiêng, nâng hạ các vật nặng trong lắp ráp.

2.3.1. Module Quay

Cho phép xoay bộ phận nặng để tiếp cận tối ưu.

  • Loại: Khí nén hoặc điện-cơ khí.
  • Thông số điển hình: Tải trọng quay (vài chục kg đến vài tấn), góc quay (360°), tốc độ quay.
  • Ưu điểm: Cải thiện công thái học, tăng tốc độ lắp ráp, an toàn.
  • Ứng dụng: Lắp ráp động cơ, hộp số, turbine.

2.3.2. Module Nghiêng

Cho phép nghiêng bộ phận để thay đổi hướng làm việc.

  • Loại: Thủy lực hoặc điện-cơ khí.
  • Thông số điển hình: Tải trọng nghiêng (vài trăm kg đến vài tấn), góc nghiêng (0-90°), tốc độ nghiêng.
  • Ưu điểm: Dễ tiếp cận bề mặt khó thao tác, hỗ trợ làm sạch.
  • Ứng dụng: Lắp ráp chi tiết phức tạp, làm sạch thùng chứa.

2.3.3. Module Nâng Hạ

Cung cấp khả năng nâng hạ chính xác các vật nặng.

  • Loại: Thủy lực hoặc điện-cơ khí.
  • Thông số điển hình: Tải trọng nâng (vài trăm kg đến vài tấn), hành trình nâng (vài chục mm đến vài mét), tốc độ nâng.
  • Ưu điểm: An toàn khi di chuyển vật nặng, tích hợp vào tự động hóa.
  • Ứng dụng: Định vị chi tiết trong dây chuyền lắp ráp, đưa vật liệu vào vị trí.

3. Đại Lý Phân Phối ROEMHELD tại Việt Nam

ROEMHELD có mạng lưới đại lý mạnh tại Việt Nam. Điều này đảm bảo dịch vụ khách hàng tốt nhất. Liên hệ đại lý ủy quyền để mua sản phẩm chính hãng, nhận hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ và dịch vụ hậu mãi tin cậy.

Các đại lý thường cung cấp:

  • Sản phẩm ROEMHELD chính hãng (có CO/CQ).
  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, chọn giải pháp tối ưu.
  • Hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành, đào tạo.
  • Dịch vụ bảo hành, bảo trì, phụ tùng chính hãng.

4. Ứng Dụng Sản Phẩm ROEMHELD tại Việt Nam

Các giải pháp ROEMHELD được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam. Ngành công nghiệp chế tạo, ô tô, điện tử và tự động hóa đang phát triển mạnh.

  • Ngành ô tô và phụ tùng: Kẹp giữ phôi, thay khuôn nhanh cho các chi tiết động cơ, khung gầm.
  • Chế tạo máy và khuôn mẫu: Kẹp phôi trên máy CNC; hệ thống thay khuôn nhanh cho máy ép phun, máy dập.
  • Hàng không vũ trụ: Gia công chi tiết máy bay yêu cầu độ chính xác cao.
  • Năng lượng: Sản xuất bộ phận turbine, linh kiện năng lượng tái tạo.
  • Tự động hóa công nghiệp: Tích hợp module kẹp, xoay, nâng hạ vào hệ thống robot.

5. Kết Luận – Đại lý Roemheld Vietnam – Roemheld Vietnam

ROEMHELD, với lịch sử và đổi mới, là đối tác đáng tin cậy. Họ cung cấp giải pháp kẹp giữ phôi, thay khuôn nhanh, xử lý vật liệu hiệu quả. Tại Việt Nam, các đại lý ủy quyền giúp công nghệ Đức hỗ trợ ngành công nghiệp địa phương. Điều này tăng cường năng lực cạnh tranh, đảm bảo an toàn sản xuất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *