HTM SENSOR WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C: Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng Chịu Nhiệt và Hóa Chất
WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor HTM Sensor Vietnam
HTM Sensor là một thương hiệu đáng tin cậy. Họ chuyên về các cảm biến tiệm cận và quang điện công nghiệp. Dòng sản phẩm WCN1 là dòng cảm biến tiệm cận cảm ứng ($\text{Inductive}$) của họ. WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C là một biến thể cụ thể. Đây là một Cảm Biến Tiệm Cận. Nó được sử dụng để phát hiện kim loại mà không cần tiếp xúc vật lý.
Thiết bị này tạo ra một trường điện từ. Nó cần để phát hiện các vật thể kim loại đi vào vùng cảm biến. Mã sản phẩm xác định kích thước, khoảng cách cảm biến, loại đầu ra, vật liệu vỏ và nhiệt độ hoạt động. Nó là công cụ thiết yếu. Nó cần cho việc đếm, định vị và giám sát trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Cảm Biến Tiệm Cận WCN1 WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor HTM Sensor Vietnam
WCN1 là một cảm biến điện tử. Nó được sử dụng để phát hiện vật thể kim loại.
1.1. Chức Năng Chính Của Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng
Cảm biến tiệm cận cảm ứng có các chức năng quan trọng.
- Phát Hiện Kim Loại: Tạo ra một trường điện từ tần số cao . Nó cần để phát hiện sự hiện diện của vật thể kim loại.
- Định Vị Không Tiếp Xúc: Cung cấp tín hiệu điện. Nó cần khi vật thể kim loại nằm trong khoảng cách cảm biến. Nó cần để tránh hao mòn cơ học.
- Độ Tin Cậy Cao: Không có bộ phận chuyển động. Nó cần cho tuổi thọ hoạt động dài.
1.2. Giải Mã Mã Sản Phẩm WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C
Mã này xác định các thông số kỹ thuật cốt lõi.
- WCN1: Chỉ định Dòng Sản Phẩm Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng.
- 0802: Chỉ định Đường Kính Thân ($\text{8}$ mm) và Khoảng Cách Cảm Biến danh định ($\text{2}$ mm).
- P: Chỉ định Đầu Ra $\text{PNP}$ (Positive-Negative-Positive).
- ACS3: Chỉ định Kiểu Kết Nối (thường là $\text{3}$ dây $\text{DC}$) và các tính năng mạch.
- PTFE: Chỉ định Vật Liệu Vỏ làm bằng Polytetrafluoroethylene (Teflon). Nó cần cho khả năng chống hóa chất và nhiệt.
- 100C: Chỉ định Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa ($\text{100}^{\circ}\text{C}$).
1.3. Ưu Điểm Của Vỏ PTFE và Nhiệt Độ $100^{\circ}\text{C}$
Đây là tính năng cốt lõi của thiết bị.
- Chống Hóa Chất: $\text{PTFE}$ có khả năng chống lại hầu hết các axit, kiềm và dung môi. Nó cần cho ngành hóa chất và thực phẩm.
- Chịu Nhiệt Cao: Hoạt động đáng tin cậy lên đến $\text{100}^{\circ}\text{C}$. Nó cần cho các quy trình sấy, hấp hoặc gia nhiệt.
2. Đặc Trưng Kỹ Thuật và Hiệu Suất Vận Hành WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor HTM Sensor Vietnam
WCN1-0802P được tối ưu hóa cho độ bền và độ chính xác.
2.1. Thông Số Điện Lực và Khoảng Cách Cảm Biến
Độ chính xác và độ bền là quan trọng.
| Thông Số | Giá Trị Tiêu Biểu | Chi Tiết Chức Năng |
| Đường Kính Thân | $\text{8}$ mm | Kích thước cơ học tiêu chuẩn. |
| Khoảng Cách Sn | $\text{2}$ mm | Khoảng cách cảm biến danh định. |
| Điện Áp Cấp | $\text{10-30}$ V $\text{DC}$ | Điện áp hoạt động tiêu chuẩn. |
| Loại Đầu Ra | $\text{PNP}$ $\text{NO}$ (Thường Mở) | Dạng tín hiệu đầu ra (Tín hiệu dương). |
| Tần Số Đáp Ứng | Cao (Ví dụ: $\text{1}$ kHz) | Tốc độ tối đa mà cảm biến có thể phát hiện lặp lại. |
2.2. Khả Năng Chống Môi Trường Khắc Nghiệt
Đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khó khăn.
- Nhiệt Độ Tối Đa: $\text{100}^{\circ}\text{C}$.
- Vật Liệu Vỏ: PTFE (Teflon).1 Nó cần để chống ăn mòn và dính bẩn.
- Bảo Vệ IP Rating: Đạt $\text{IP67}$ hoặc $\text{IP68}$. Nó cần để chống bụi và nước.
2.3. Tương Thích Với PLC và Thiết Bị Điều Khiển
Đầu ra $\text{PNP}$ là tiêu chuẩn.
- Tín Hiệu $\text{PNP}$: Khi phát hiện kim loại, tín hiệu đầu ra sẽ chuyển sang mức dương. Nó tương thích với hầu hết các đầu vào $\text{PLC}$ hiện đại.
3. Ứng Dụng Chuyên Sâu và Lợi Ích Vận Hành WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor HTM Sensor Vietnam
WCN1-0802P là lý tưởng. Nó cần cho các quy trình tiếp xúc với chất ăn mòn và nhiệt độ cao.
3.1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất và Dược Phẩm
Môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Giám Sát Mức Chất Lỏng: Phát hiện các chi tiết kim loại trên cơ cấu cánh khuấy hoặc bồn phản ứng.
- Định Vị Trong Môi Trường Ăn Mòn: Dùng để đếm sản phẩm hoặc định vị trong khu vực rửa bằng axit/kiềm.
3.2. Chế Biến Thực Phẩm và Đồ Uống
Ứng dụng yêu cầu vệ sinh và chịu nhiệt.
- Quy Trình $\text{CIP/SIP}$: Vỏ $\text{PTFE}$ dễ dàng vệ sinh (Clean-in-Place/Sterilization-in-Place).
- Khu Vực Sấy/Gia Nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao hơn cảm biến tiêu chuẩn.
3.3. Lợi Ích Của WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C
Mang lại độ bền và hiệu suất.
- Giảm Chi Phí Thay Thế: Tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ Tin Cậy Quy Trình: Khả năng chịu nhiệt $\text{100}^{\circ}\text{C}$ đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.
- Lắp Đặt Linh Hoạt: Kích thước $\text{M8}$ nhỏ gọn.
4. Lắp Đặt, Cấu Hình và Bảo Trì WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor HTM Sensor Vietnam
Cấu hình đúng cách là cần thiết. Nó cần để tối ưu hóa khoảng cách và độ chính xác.
4.1. Lắp Đặt Cơ Học
Cần đảm bảo căn chỉnh và khoảng cách chính xác.
- Khoảng Cách Cảm Biến: Đặt vật thể kim loại trong phạm vi $\text{2}$ mm.
- Lắp Đặt Không $\text{Flush}$: Cảm biến này thường là loại không $\text{flush}$ ($\text{non-shielded}$). Nó cần không gian trống xung quanh đầu cảm biến. .
- Tránh Nhiễu: Giữ cảm biến tránh xa các nguồn nhiễu điện từ mạnh.
4.2. Đấu Dây Điện
Đảm bảo kết nối an toàn và đúng cực.
- Đầu Ra $\text{PNP}$: Đảm bảo tải ($\text{PLC}$ input) được nối giữa đầu ra cảm biến và $\text{0}$ V $\text{DC}$.
- Kiểm Tra Chức Năng: Xác minh tín hiệu đầu ra bằng đồng hồ vạn năng. Nó cần khi có vật kim loại.
4.3. Bảo Trì Định Kỳ
Bảo trì đơn giản, nhưng cần sự tỉ mỉ.
- Kiểm Tra Bề Mặt: Đảm bảo bề mặt cảm biến sạch sẽ. Vỏ $\text{PTFE}$ thường ít bị dính bẩn.
- Kiểm Tra Kết Nối: Đảm bảo cáp và đầu nối không bị hư hại. Nó cần do hóa chất hoặc nhiệt.
5. Kết Luận: WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C – Giải Pháp Cảm Biến Cho Môi Trường Khắc Nghiệt
HTM Sensor WCN1-0802P-ACS3-PTFE-100C Proximity Sensor là thiết bị quan trọng. Nó cần cho việc phát hiện kim loại trong môi trường nhiệt độ/hóa chất cao.
Với Vật Liệu Vỏ $\text{PTFE}$ Đặc Biệt, Khả Năng Chịu Nhiệt $\text{100}^{\circ}\text{C}$, và Đầu Ra $\text{PNP}$ Tiêu Chuẩn, WCN1-0802P cung cấp:
- Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời: Đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường hóa chất.
- Hoạt Động Ổn Định Ở Nhiệt Độ Cao: Vượt trội hơn cảm biến tiêu chuẩn.
- Độ Tin Cậy Cao: Phát hiện không tiếp xúc.
WCN1-0802P là chìa khóa. Nó giúp hệ thống sản xuất của bạn duy trì độ chính xác và độ bền ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.