🧭 EP20150MD341V11 Temposonics: Cảm Biến Vị Trí Tuyệt Đối
EP20150MD341V11 Position sensor Temposonics Vietnam
🌟 Giới Thiệu Chung Về Dòng EP2
Bạn đang tìm kiếm giải pháp đo vị trí chính xác và bền bỉ? Temposonics giới thiệu dòng EP2. Đây là Cảm biến vị trí tuyến tính (Linear Position Sensor). Nó sử dụng công nghệ từ tính (Magnetostrictive). Nó được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp. EP20150MD341V11 là một cấu hình điển hình. Nó nổi bật với độ chính xác tuyệt đối và đầu ra analog đa năng.
Định Vị EP2 Trong Danh Mục Temposonics

Dòng EP2 là cảm biến vị trí tuyệt đối. Nó cung cấp phản hồi về vị trí ngay lập tức. Nó không cần tham chiếu lại (homing) khi khởi động. Nó là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng có hành trình ngắn đến trung bình.
Nguyên Lý Hoạt Động Magnetostrictive
Cảm biến sử dụng hiệu ứng Wiedemann và hiệu ứng Villari. Một xung dòng điện được truyền. Nó được truyền qua ống dẫn sóng (Waveguide). Khi trường từ của nam châm gặp xung. Nó tạo ra sóng biến dạng cơ học. Thời gian sóng âm quay lại được đo. Điều này xác định vị trí chính xác.
Giải Mã Mã Sản Phẩm Chi Tiết EP20150MD341V11 Position sensor Temposonics Vietnam
Mã số EP20150MD341V11 rất cụ thể. Nó xác định các thông số kỹ thuật cốt lõi.
| Mã Số | Chi Tiết Tiêu Biểu | Ý Nghĩa |
| EP2 | Dòng sản phẩm | Cảm biến vị trí dạng Profile. |
| 0150 | Phạm vi đo (Stroke) | 150 mm (Hành trình đo tối đa). |
| MD | Giao diện đầu ra | Analog (điện áp/dòng điện) hoặc kỹ thuật số (tùy cấu hình). |
| 341 | Tín hiệu điện | Tùy chọn cho Analog 0-10V hoặc 4-20mA (Chi tiết hơn trong tài liệu). |
| V11 | Đầu nối | Đầu nối M12 tiêu chuẩn công nghiệp. |
⚙️ Đặc Trưng Kỹ Thuật và Ưu Điểm Thiết Kế EP20150MD341V11 Position sensor Temposonics Vietnam
EP20150MD341V11 được thiết kế để tối ưu độ chính xác và độ bền.
1. Công Nghệ Đo Lường Tuyệt Đối
Độ Tuyệt Đối Cao
Phép đo hoàn toàn tuyệt đối. Nó cung cấp vị trí chính xác ngay. Nó không mất vị trí sau khi mất điện.
Độ Phân Giải Cao
Công nghệ từ tính đảm bảo độ phân giải rất cao. Độ phân giải này thường là dưới 1 µm. Điều này giúp kiểm soát chuyển động mượt mà.
Không Tiếp Xúc
Việc đo lường không cần tiếp xúc vật lý. Điều này giảm hao mòn và tăng tuổi thọ.
2. Thiết Kế Profile và Phạm Vi Đo
Thiết Kế Dạng Profile (EP2)
Vỏ cảm biến làm từ nhôm đùn. Nó bảo vệ ống dẫn sóng. Nó dễ dàng lắp đặt vào rãnh chữ T.
Hành Trình Đo 150 mm (0150)
Phạm vi đo 150 mm (6 inch). Nó phù hợp cho các cơ cấu trượt ngắn. Nó phù hợp cho các xylanh thủy lực.
Vị Trí Nam Châm
Nam châm trượt tự do trên thanh cảm biến. Nó đảm bảo dễ lắp đặt cơ khí.
3. Giao Diện Đầu Ra Analog (MD)
Tín Hiệu Đa Năng
Cấu hình MD thường là đầu ra analog. Nó có thể là 0-10V (điện áp) hoặc 4-20mA (dòng điện). Tín hiệu này tương thích với hầu hết các PLC.
Tích Hợp Đơn Giản
Đầu ra analog cho phép kết nối trực tiếp. Nó kết nối với bộ điều khiển hoặc bộ ghi dữ liệu.
🏭 Ứng Dụng Thực Tế và Lợi Ích Vận Hành EP20150MD341V11 Position sensor Temposonics Vietnam
EP20150MD341V11 là giải pháp linh hoạt. Nó dùng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi chính xác.
1. Ứng Dụng Chuyên Biệt
Máy Ép Nhựa (Injection Molding)
Nó dùng để giám sát vị trí khuôn. Nó đảm bảo đóng/mở khuôn chính xác.
Máy Đóng Gói và In Ấn
Nó dùng để kiểm soát vị trí lưỡi cắt. Nó dùng để kiểm soát con lăn dẫn liệu.
Thiết Bị Y Tế và Phòng Thí Nghiệm
Nó dùng cho kiểm soát vị trí mẫu hoặc dụng cụ. Nó đảm bảo sự lặp lại của thí nghiệm.
Công Nghiệp Gỗ và Kim Loại
Nó dùng để đo lường độ dày vật liệu. Nó dùng để đo lường vị trí lưỡi cưa.
2. Lợi Ích Vận Hành Chính
Tăng Năng Suất
Đo lường tuyệt đối và tốc độ cao. Nó giảm thời gian khởi động máy.
Độ Tin Cậy
Công nghệ phi tiếp xúc và vỏ bảo vệ. Nó giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
Độ Bền Môi Trường
Vỏ Profile chống bụi và chống nước tốt. Nó chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
📝 Hướng Dẫn Lắp Đặt và Cấu Hình EP20150MD341V11 Position sensor Temposonics Vietnam
Lắp đặt EP20150MD341V11 cần chú ý đến nam châm và đầu nối.
1. Lắp Đặt Cơ Khí
Gắn Cảm Biến
Sử dụng rãnh chữ T trên vỏ Profile. Gắn cảm biến chắc chắn vào khung máy.
Vị Trí Nam Châm
Nam châm phải được gắn vào bộ phận chuyển động. Đảm bảo nam châm trượt tự do trên thanh cảm biến.
Căn Chỉnh
Đảm bảo trục chuyển động của nam châm. Nó cần song song với thanh cảm biến.
2. Kết Nối Điện và Cấu Hình
Đầu Nối M12 (V11)
Sử dụng cáp M12 tiêu chuẩn. Đảm bảo kết nối kín và chắc chắn.
Đấu Nối Tín Hiệu
Kết nối dây nguồn và dây tín hiệu analog. Kết nối này phải vào bộ điều khiển (PLC).
Cấu Hình Phạm Vi
Nếu là tín hiệu 4-20mA. Cần cấu hình phạm vi 0 mm = 4mA và 150 mm = 20mA.
🌟 Kết Luận Về Dòng EP20150MD341V11
EP20150MD341V11 Temposonics là cảm biến vị trí hàng đầu. Nó là giải pháp tuyệt đối chính xác và bền bỉ. Nó đảm bảo kiểm soát chuyển động tối ưu.
Tóm Tắt Ưu Điểm Tuyệt Vời
-
Tuyệt Đối: Phép đo không cần tham chiếu lại.
-
Chính Xác: Công nghệ từ tính cho độ phân giải cực cao.
-
Bền Bỉ: Thiết kế Profile và phi tiếp xúc (Non-contact).
-
Tương Thích: Đầu ra analog dễ dàng tích hợp.
Tối Ưu Hóa Kiểm Soát Máy Móc
Lựa chọn EP2 là đầu tư chiến lược. Nó đảm bảo vị trí chính xác và độ lặp lại. Nó giúp tăng hiệu suất hệ thống tự động hóa.
Hãy liên hệ với đại lý Temposonics để nhận tư vấn. Họ sẽ giúp bạn cấu hình cảm biến phù hợp.
| 4 | |||||||||||||
| EPS0150MD60A0 | |||||||||||||
| V-0-EN II | |||||||||||||
| COST41-2F | |||||||||||||
| 0AC808.9 | |||||||||||||
| RK2312 (23/1217290761631) | |||||||||||||
| BOS01FR BOS 23K-PA-LH10-S4 | |||||||||||||
| BES05Y2 BES M12MI-PSC30A-S04G-W09 | |||||||||||||
| BES05Y1 BES M18MI-PSC50A-S04G-W09 | |||||||||||||
| BES03YP BES M08MG1-PSC20A-S04G-W | |||||||||||||
| BES0304 BES Q40KFU-PAC40E-S04G-012 | |||||||||||||
| BES02KM BES M30ML-PSC10A-S04G-W | |||||||||||||
| HP-5 . | |||||||||||||
| HP-5.,. | |||||||||||||
| N2-4-6X4-MW-100M | |||||||||||||
| CU-41P-N | |||||||||||||
| VRE-EXIP028SAB | |||||||||||||
| 5W4C32-AAELHA0AUD5K0A | |||||||||||||
| VE-2CC | |||||||||||||
| EP20150MD341V11 |
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.