IPF Electronic IB18C339: Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng $18 \text{ mm}$ Chính Xác ⚙️
IB18C339 Inductive Sensor IPF Electric Vietnam
IPF Electronic là một công ty công nghệ của Đức. Họ chuyên sản xuất cảm biến chất lượng cao. IB18C339 Inductive Sensor là một sản phẩm tiêu biểu. Đây là một Cảm Biến Tiệm Cận Cảm Ứng hình trụ. Nó được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa.
Thiết bị này phát hiện sự hiện diện của kim loại. Nó phát hiện mà không cần tiếp xúc vật lý. Mã IB18 xác định Dòng Cảm Biến và Kích Thước Vỏ ($\text{M}18$). Mã C339 chỉ định Dải Đo và Cấu Hình Điện Tử cụ thể. Nó là công cụ thiết yếu. Nó cần cho việc đếm, định vị và kiểm soát.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Cảm Biến Tiệm Cận IB18C339
IB18C339 là một cảm biến được tin dùng. Nó hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
1.1. Nguyên Lý Hoạt Động Cảm Ứng Điện Từ IB18C339 Inductive Sensor IPF Electric Vietnam
Cảm biến này hoạt động dựa trên $\text{Eddy Current}$.
- Cuộn Dây (Coil): Tạo ra một trường điện từ tần số cao. Nó tạo ra ở mặt trước cảm biến.
- Vật Thể Kim Loại: Khi kim loại đi vào trường này, nó sinh ra $\text{Eddy Current}$.
- Suy Giảm Trường: Dòng điện xoáy làm suy giảm năng lượng. Nó làm suy giảm năng lượng của trường điện từ.
- Chuyển Mạch: Mạch điện tử phát hiện sự suy giảm. Nó cần để kích hoạt tín hiệu đầu ra.
1.2. Giải Mã Mã Sản Phẩm IB18C339
Mã này xác định các tính năng cốt lõi của thiết bị.
- IB: Chỉ định Inductive Sensor (Cảm Biến Cảm Ứng).
- 18: Chỉ định Kích Thước Vỏ hình trụ ($\text{M}18$).
- C339: Chỉ định Dải Đo và Kiểu Đầu Ra Điện Tử. Nó thường là PNP/NPN NO/NC và Khoảng Cách Đo cụ thể. Phiên bản C339 thường là loại $\text{PNP}$ hoặc $\text{NPN}$ có chức năng Thường Đóng ($\text{NC}$) hoặc Thường Mở ($\text{NO}$).
1.3. Vai Trò Trong Quy Trình Tự Động Hóa
Cảm biến này thực hiện chức năng cơ bản.
- Định Vị: Phát hiện vị trí chi tiết kim loại. Nó cần trong quá trình lắp ráp.
- Đếm: Đếm số lượng sản phẩm.
- Giới Hạn Hành Trình: Xác định điểm dừng. Nó cần cho xi lanh hoặc băng tải.
2. Đặc Trưng và Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết IB18C339 Inductive Sensor IPF Electric Vietnam
IB18C339 nổi bật với kích thước tiêu chuẩn và độ bền cơ học.
2.1. Thông Số Dải Đo và Khoảng Cách Cảm Biến
Dải đo là yếu tố quyết định ứng dụng.
Thông Số | Giá Trị Tiêu Biểu | Chi Tiết Chức Năng |
Kích Thước Vỏ | $\text{M}18 \times 1$ | Đường kính ren tiêu chuẩn công nghiệp. |
Khoảng Cách Đo $\text{S}_{\text{n}}$ | Đa dạng (Ví dụ: $\text{5 mm}$ hoặc $\text{8 mm}$) | Khoảng cách danh nghĩa có thể phát hiện. |
Kiểu Lắp Đặt | Non-Flush (Không Lắp Âm) | Hoặc Flush (Lắp Âm) tùy phiên bản cụ thể. |
Tần Số Chuyển Mạch Max | Cao (Ví dụ: $\text{1000 Hz}$) | Tốc độ tối đa mà cảm biến có thể phản hồi. |
2.2. Kiểu Đầu Ra Điện Tử và Kết Nối
Đầu ra cần tương thích với $\text{PLC}$ hoặc $\text{Controller}$.
- Đầu Ra: Thường là $\text{DC}$ 3 Dây ($\text{PNP}$ hoặc $\text{NPN}$).
- Chức Năng: Thường Mở ($\text{NO}$) / Thường Đóng ($\text{NC}$). Nó cần cho việc lựa chọn tín hiệu logic.
- Kết Nối: Thường sử dụng Đầu Nối $\text{M}12$ 4 Chân hoặc cáp.
2.3. Độ Bền Cơ Học và Môi Trường
Cảm biến được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Bảo Vệ Vỏ ($\text{IP Rating}$): Thường là $\text{IP}67$. Nó chống bụi và chống nước.
- Chống Sốc/Rung: Vỏ chắc chắn. Nó chống lại rung động máy móc.
- Nhiệt Độ Hoạt Động: Dải nhiệt độ hoạt động rộng.
3. Lắp Đặt, Cấu Hình và Ứng Dụng Chuyên Sâu IB18C339 Inductive Sensor IPF Electric Vietnam
IB18C339 là dễ dàng lắp đặt và tích hợp.
3.1. Nguyên Tắc Lắp Đặt Cơ Bản
Lắp đặt đúng vị trí là chìa khóa.
- Khoảng Cách An Toàn: Đảm bảo khoảng cách từ cảm biến. Nó cần đến các kim loại khác.
- Lắp Đặt Flush/Non-Flush: Tùy thuộc vào kiểu cảm biến. Nó cần để đảm bảo không bị nhiễu.
- Khoảng Cách Đo: Đặt mục tiêu kim loại. Nó cần nằm trong $\text{S}_{\text{n}}$ đã xác định.
3.2. Ứng Dụng Trong Dây Chuyền Sản Xuất
Phát hiện và đếm chi tiết kim loại.
- Robot và Gripper: Xác nhận vị trí kẹp chi tiết.
- Máy CNC/Máy Công Cụ: Phát hiện vị trí dụng cụ. Nó cần để giới hạn hành trình.
- Băng Tải: Đếm và kiểm tra sự tắc nghẽn sản phẩm.
3.3. Lợi Ích Của Công Nghệ Cảm Ứng
Công nghệ này cung cấp độ tin cậy cao.
- Không Tiếp Xúc: Không bị mài mòn. Nó giúp tăng tuổi thọ.
- Hoạt Động Nhanh: Tốc độ phản hồi cao. Nó cần cho ứng dụng tốc độ cao.
- Chống Bụi Bẩn: Ít bị ảnh hưởng bởi dầu, bụi và chất lỏng.
4. So Sánh Với Cảm Biến Quang và Dung Kháng IB18C339 Inductive Sensor IPF Electric Vietnam
Cảm biến cảm ứng có ưu điểm riêng biệt.
4.1. So Với Cảm Biến Quang (Photoelectric)
Cảm biến quang dùng ánh sáng để phát hiện.
- Ưu Điểm Cảm Ứng: Chỉ phát hiện kim loại. Nó giúp chống nhiễu từ vật liệu khác.
- Hạn Chế Cảm Ứng: Chỉ hoạt động với kim loại. Dải đo ngắn hơn.
4.2. So Với Cảm Biến Dung Kháng (Capacitive)
Cảm biến dung kháng phát hiện mọi vật liệu.
- Ưu Điểm Cảm Ứng: Chỉ phát hiện kim loại. Nó có độ chính xác cao hơn.
- Hạn Chế Cảm Ứng: Không thể phát hiện phi kim. Cảm biến dung kháng phát hiện cả chất lỏng.
5. Kết Luận: IB18C339 – Phát Hiện Kim Loại Tiêu Chuẩn Công Nghiệp
IPF Electronic IB18C339 Inductive Sensor là một cảm biến tiệm cận tin cậy. Nó cần cho việc phát hiện kim loại không tiếp xúc.
Với kích thước $\text{M}18$ tiêu chuẩn, độ bền $\text{IP}67$, và khả năng hoạt động ở Tần Số Cao, IB18C339 cung cấp:
- Phát Hiện Chính Xác: Đảm bảo tín hiệu chính xác. Nó cần khi có vật thể kim loại.
- Độ Tin Cậy Cao: Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- Tích Hợp Dễ Dàng: Kết nối trực tiếp với hầu hết các hệ thống $\text{PLC}$.
IB18C339 là chìa khóa. Nó giúp tự động hóa các chức năng cơ bản.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.