Cảm Biến Vị Trí Temposonics RH5MA0100M02D601A100: Giải Pháp Đo Lường Tuyến Tính Chính Xác và Bền Bỉ
RH5MA0100M02D601A100 Position Sensor Temposonics Vietnam
1. Giới thiệu chung về Cảm Biến Vị Trí Temposonics RH5MA0100M02D601A100
1.1. Giới thiệu về Temposonics (MTS Sensors)
Temposonics, thuộc tập đoàn MTS Systems Corporation (nay là một phần của Amphenol), là thương hiệu dẫn đầu toàn cầu về công nghệ cảm biến từ tính. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, Temposonics tiên phong trong việc phát triển và sản xuất các cảm biến vị trí tuyến tính và cảm biến góc có độ chính xác cao, đáng tin cậy. Sản phẩm của họ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất tự động, robot công nghiệp đến công nghiệp nặng, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả vận hành.

1.2. Tầm quan trọng của cảm biến vị trí tuyến tính RH5MA0100M02D601A100 Position Sensor Temposonics Vietnam
Trong các hệ thống tự động hóa, việc đo lường vị trí tuyến tính một cách chính xác là cực kỳ quan trọng. Cảm biến vị trí tuyến tính giúp xác định vị trí của một vật thể di chuyển theo đường thẳng, từ đó cho phép điều khiển chính xác các chuyển động, giám sát quy trình và đảm bảo an toàn. Các cảm biến này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ chính xác, hiệu suất và độ tin cậy của máy móc và hệ thống công nghiệp.
1.3. Tổng quan về Temposonics RH5MA0100M02D601A100
RH5MA0100M02D601A100 là một mẫu cảm biến vị trí thuộc dòng R-Series V RH5 của Temposonics. Đây là cảm biến dạng que (rod-style), được thiết kế đặc biệt để đo lường vị trí bên trong các xi lanh thủy lực hoặc khí nén. Với công nghệ magnetostrictive (từ giảo) tiên tiến, RH5MA0100M02D601A100 cung cấp khả năng đo lường vị trí tuyệt đối (absolute position) với độ chính xác và độ bền vượt trội, ngay cả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
2. Đặc trưng và thông số kỹ thuật của RH5MA0100M02D601A100
2.1. Đặc trưng nổi bật RH5MA0100M02D601A100 Position Sensor Temposonics Vietnam
2.1.1. Công nghệ Magnetostrictive (từ giảo) tiên tiến
Cảm biến sử dụng nguyên lý đo lường từ giảo độc quyền của Temposonics. Điều này cho phép đo vị trí tuyệt đối với độ chính xác cao và khả năng lặp lại tuyệt vời, không cần hiệu chuẩn lại sau khi mất điện.
2.1.2. Thiết kế dạng que (Rod-Style) bền bỉ
Mẫu RH5 được thiết kế dưới dạng que bằng thép không gỉ 304L, lý tưởng để lắp đặt bên trong các xi lanh thủy lực hoặc khí nén. Thiết kế này giúp bảo vệ cảm biến khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài và áp suất cao.
2.1.3. Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt
Với khả năng chống sốc lên đến 100 g (single hit) và chống rung lên đến 15 g (10-2000 Hz), cùng với cấp bảo vệ IP67 hoặc IP68 (tùy thuộc vào kiểu kết nối), cảm biến hoạt động ổn định trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
2.1.4. Đầu ra tín hiệu Analog linh hoạt
Mã “A100” trong model chỉ ra rằng đây là phiên bản có đầu ra Analog Voltage (0-10 Vdc). Ngoài ra, R-Series V còn hỗ trợ các tùy chọn đầu ra khác như Current (4-20mA), EtherCAT, SSI, PROFINET, POWERLINK, EtherNet/IP (các model khác).
2.1.5. Đo lường đa vị trí (tùy chọn)
Dòng R-Series V có khả năng đo đồng thời vị trí của nhiều nam châm (lên đến 30 nam châm) và tốc độ, giúp giám sát phức tạp hơn trong một số ứng dụng.
2.1.6. Chức năng chẩn đoán thông minh
Cảm biến được trang bị đèn LED hiển thị trạng thái và chẩn đoán, hỗ trợ giám sát và khắc phục sự cố.
2.2. Giải thích mã sản phẩm RH5MA0100M02D601A100
- RH5: Biểu thị dòng R-Series V, dạng Rod-Style (que), phiên bản thứ 5.
- M: Kiểu ren lắp đặt (M18x1.5-6g).
- A: Đầu ra Analog (Voltage/Current).
- 0100: Chiều dài hành trình điện hiệu dụng là 100 mm.
- M: Dạng đầu nối điện.
- 02: Số nam châm được hỗ trợ (2 nam châm).
- D60: Kiểu kết nối điện (6-pin male M16 connector).
- 1: Số kênh đầu ra (single channel).
- A100: Cấu hình đầu ra Analog Voltage (0 đến +10 Vdc).
2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết RH5MA0100M02D601A100 Position Sensor Temposonics Vietnam
- Nguyên lý hoạt động: Magnetostrictive (Từ giảo)
- Dạng cảm biến: Rod-Style (dạng que)
- Chiều dài hành trình hiệu dụng (Electrical Stroke Length): 100 mm (0100)
- Đầu ra: Analog Voltage 0…10 Vdc (A100)
- Độ phân giải vị trí: Lên đến 0.0015% FS (tối thiểu 1 µm)
- Độ tuyến tính: < toàn hành trình (tối thiểu )
- Độ lặp lại: < toàn hành trình (tối thiểu )
- Nguồn cấp: +24 Vdc danh định (-15% đến +20%)
- Dòng tiêu thụ: Khoảng 100 mA (điển hình)
- Kết nối điện: Đầu nối 6-pin male M16 (D60)
- Vật liệu que cảm biến: Thép không gỉ 304L
- Vật liệu đầu điện tử: Vỏ nhôm (sơn)
- Áp suất hoạt động: Lên đến 350 bar (5076 psi) tĩnh, 690 bar (10,000 psi) đỉnh
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C đến +75 °C
- Độ ẩm tương đối: 90% không ngưng tụ
- Chống sốc: 100 g (single hit) theo IEC standard 68-2-27
- Chống rung: 15 g (10-2000 Hz) theo IEC standard 68-2-6
- Cấp bảo vệ: IP67 hoặc IP68 (tùy thuộc vào kết nối cáp)
- Chứng nhận: CE, EMC (EN 61000-6-2, EN 61000-6-3), đáp ứng các chỉ thị về môi trường.
Lưu ý: Để có thông số kỹ thuật chi tiết và chính xác nhất, bạn hãy luôn tham khảo datasheet chính thức của Temposonics RH5MA0100M02D601A100.
3. Ứng dụng của Cảm Biến Vị Trí Temposonics RH5MA0100M02D601A100
Cảm biến vị trí Temposonics RH5MA0100M02D601A100, với thiết kế dạng que và độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy:
- Xi lanh thủy lực và khí nén: Đo lường vị trí piston bên trong xi lanh trong các máy ép, máy đúc, máy nâng hạ, thiết bị công trình.
- Máy công cụ: Kiểm soát vị trí chính xác của các trục chuyển động trong máy CNC, máy phay, máy tiện.
- Máy móc chế biến gỗ: Giám sát và điều khiển vị trí của lưỡi cưa, kẹp phôi trong máy cưa, máy bào, máy dán cạnh.
- Công nghiệp luyện kim: Đo vị trí các con lăn trong dây chuyền cán thép, hoặc điều khiển vị trí các van trong hệ thống thủy lực chịu tải nặng.
- Máy đóng gói và in ấn: Giám sát chuyển động tuyến tính của các cơ cấu kẹp, cắt, dán để đảm bảo độ chính xác và tốc độ cao.
- Thiết bị năng lượng tái tạo: Trong các tuabin gió để điều khiển góc nghiêng cánh quạt (pitch control), hoặc trong các hệ thống năng lượng mặt trời để theo dõi vị trí tấm pin.
- Robot công nghiệp: Cung cấp thông tin phản hồi vị trí chính xác cho các trục chuyển động của robot, đảm bảo độ lặp lại và chính xác trong các tác vụ.
Tìm hiểu thêm sản phẩm khác
Phal Bok Vietnam Model: AG3501 (DC24) Description: AUTO GUN
ODA Technologies Vietnam Model: EX30-20 Switching Type Programmable DC Power Supply
Riello Vietnam Model: 155813 SDH 3000-22 Sentinel Dual 3000 VA / 22
Minuten Riello Vietnam Model: 155816 SDH 3000 ER-17 Sentinel Dual 3000 VA / 17
Minuten Riello Vietnam Model:41585 Telescopic rails (1 pair) Qty.: 4 pcs. Price: 68,00 € / pcs. Weight: 3,5 kg./ea.
Riello Vietnam Model: 41831B SNMP Interfacecard Netman 208 [V1.1] incl. 1 licence PS³)
Sauter Vietnam AVM215SF132-7 Valve actuator
Sauter Vietnam EGH112F032 Duct transducer, relative humidity and temperature *Note: EGH112F031 is no longer
Sauter Vietnam EGP100F601 Dierential pressure transducer
Sauter Vietnam EGT446F102 Duct temperature sensor
Sauter Vietnam DDLU225F001 Diff erential pressure transducer
Sauter Vietnam ASM134F130 Damper actuator
Sauter Vietnam DSU210F002 Pressure transmitter
Sauter Vietnam AVM234SF132 Valve actuator with positioner
Temposonics/MTS Vietnam Code: RH5MA0100M02D601A100 Temposonics® R-Series
Temposonics/MTS Vietnam Code: RP5SA0400M02D601A100 Temposonics® R-Series
Temposonics/MTS Vietnam Code: K2-A-370423-1000CM-530052-0 Cable
NEK SEALINE Vietnam Code: RS 485 NEK Kabel RS 485 Industrial BUS SHF1, 1 Pair 0.35 [mm²] , Galvanised Steel Wire Braid Amour, Stranded tinned Cu AWG 22/7, Grey outer jacket (DNV approved) with compliant to : Halogen acid gas: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Degree of acidity of gases evolved during of the combustion: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Smoke emission: IEC 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1 Flame Resistant: IEC 60332-3-22 Cat.A
NEK SEALINE Vietnam Code: RS 485 NEK Kabel RS 485 Industrial BUS SHF2, 2 Pair 0.35 [mm²] , Galvanised Steel Wire Braid Amour, Stranded tinned Cu AWG 22/7, Grey outer jacket (DNV approved) with compliant to : Halogen acid gas: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Degree of acidity of gases evolved during of the combustion: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Smoke emission: IEC 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1 Flame Resistant: IEC 60332-3-22 Cat.A
NEK SEALINE Vietnam Code: RS 485 NEK Kabel RS 485 Industrial BUS SHF1, 1 Pair 0.35 [mm²] , Galvanised Steel Wire Braid Amour, Stranded tinned Cu AWG 22/7, Grey outer jacket (DNV approved) with compliant to : Halogen acid gas: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Degree of acidity of gases evolved during of the combustion: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Smoke emission: IEC 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1 Flame Resistant: IEC 60332-3-22 Cat.A
NEK SEALINE Vietnam Code: RS 485 NEK Kabel RS 485 Industrial BUS SHF2, 2 Pair 0.35 [mm²] , Galvanised Steel Wire Braid Amour, Stranded tinned Cu AWG 22/7, Grey outer jacket (DNV approved) with compliant to : Halogen acid gas: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Degree of acidity of gases evolved during of the combustion: IEC 60754-1, IEC 60754-2 Smoke emission: IEC 61034-2 Flame retardant: IEC 60332-1 Flame Resistant: IEC 60332-3-22 Cat.A
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.