DYNISCO TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2: Cảm Biến Áp Suất/Nhiệt Độ Polyme Chứng Nhận SIL2
TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor Dynisco Vietnam
Dynisco là một nhà cung cấp giải pháp.1 Họ chuyên về đo lường và kiểm soát quy trình cho ngành công nghiệp polyme. Dòng sản phẩm TPT là dòng cảm biến áp suất Polyme tan chảy (Melt Pressure) của họ. TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 là một biến thể cụ thể. Đây là một Cảm Biến Áp Suất/Nhiệt Độ. Nó được sử dụng để giám sát các điều kiện bên trong máy đùn (Extruder) và máy ép phun (Injection Molding).2
Thiết bị này đo áp suất của vật liệu nóng chảy.3 Nó đo đồng thời với nhiệt độ. Nó cần để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn quy trình. Mã sản phẩm xác định dòng sản phẩm, loại đầu dò, dải áp suất, chiều dài thân và tính năng an toàn $\text{SIL2}$. Nó là công cụ thiết yếu. Nó cần cho việc tối ưu hóa hiệu suất và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn công nghiệp khắt khe nhất.

1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Cảm Biến TPT4634
TPT4634 là một cảm biến kép, được thiết kế cho môi trường khắc nghiệt.
1.1. Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Polyme TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor Dynisco Vietnam
Cảm biến này được thiết kế riêng. Nó cần cho vật liệu nhựa tan chảy.
- Đo Áp Suất Tan Chảy (Melt Pressure): Đo áp suất $\text{PSI/BAR}$ của polyme nóng chảy. Nó cần để kiểm soát tốc độ đùn.
- Đo Nhiệt Độ ($\text{RTD}$): Đo nhiệt độ polyme. Nó cần để theo dõi quá trình nóng chảy và đồng nhất.
- Chất Lỏng Đầy: Đầu dò sử dụng chất lỏng đặc biệt. Nó cần để truyền áp suất. Nó cần để chịu được nhiệt độ cao.
1.2. Giải Mã Mã Sản Phẩm TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2
Mã này xác định các thông số kỹ thuật cốt lõi.
- TPT4634: Chỉ định Dòng Sản Phẩm cảm biến áp suất/nhiệt độ Polyme.
- 3.5CB: Chỉ định Dải Áp Suất danh định (ví dụ: $\text{350}$ $\text{BAR}$ hoặc $\text{3500}$ $\text{PSI}$).
- 15/18: Chỉ định Chiều Dài Thân (Stem Length) hoặc các thông số cơ khí.
- B578: Chỉ định Tín Hiệu Đầu Ra hoặc Loại Cổng Kết Nối Cơ Khí (ví dụ: $\text{1/2-20UNF}$).
- RTD2: Chỉ định Cảm Biến Nhiệt Độ Tích Hợp (thường là $\text{RTD}$ – Resistance Temperature Detector).
- SIL2: Chỉ định Mức Độ Toàn Vẹn An Toàn (Safety Integrity Level 4$\text{2}$).5
1.3. Tầm Quan Trọng Của Chứng Nhận SIL2
$\text{SIL2}$ là tính năng quan trọng nhất.
- An Toàn Quy Trình: Đảm bảo rằng thiết bị hoạt động. Nó hoạt động một cách đáng tin cậy. Nó hoạt động để ngăn ngừa các sự cố nguy hiểm (ví dụ: áp suất quá cao).
- Tuân Thủ Tiêu Chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn $\text{IEC 61508/IEC 61511}$. Nó cần cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu an toàn.
2. Đặc Trưng Kỹ Thuật và Hiệu Suất Đo Lường TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor Dynisco Vietnam
TPT4634 được tối ưu hóa cho độ bền và độ chính xác trong môi trường nhiệt độ cao.
2.1. Thông Số Áp Suất và Nhiệt Độ
Độ chính xác và dải đo là quan trọng.
| Thông Số | Giá Trị Tiêu Biểu | Chi Tiết Chức Năng |
| Dải Áp Suất | Ví dụ: $\text{0}$ – $\text{350}$ $\text{Bar}$ | Phạm vi áp suất tối đa có thể đo. |
| Độ Chính Xác | Cao ($\pm 0.5\%$ $\text{F.S.}$ hoặc tốt hơn) | Sai số tối đa của phép đo áp suất. |
| Phạm Vi Nhiệt Độ | Cao (Ví dụ: $\text{0}^{\circ}\text{C}$ đến $\text{400}^{\circ}\text{C}$) | Nhiệt độ làm việc tối đa của cảm biến. |
| Tín Hiệu $\text{RTD}$ | $\text{Pt100}$ hoặc $\text{Pt1000}$ | Loại cảm biến nhiệt độ. |
2.2. Hiệu Suất Điện Tử và Giao Tiếp
Đảm bảo khả năng tương thích với hệ thống điều khiển.
- Tín Hiệu Đầu Ra: Thường là $\text{4-20}$ mA. Nó cần cho $\text{PLC}$ hoặc $\text{HMI}$.
- Điện Áp Kích Thích: Điện áp $\text{DC}$ ổn định. Nó cần cho mạch cầu đo áp suất.
2.3. Thiết Kế Cơ Khí và Vật Liệu
Đảm bảo độ bền cơ học và chống ăn mòn.
- Cổng Cơ Khí: Thường là $\text{1/2-20UNF}$. Nó là tiêu chuẩn công nghiệp. Nó cần cho máy đùn.
- Màng Ngăn: Màng ngăn được xử lý đặc biệt. Nó cần để chống mài mòn và ăn mòn.
- Vật Liệu Thân: Thép không gỉ. Nó cần cho độ bền và vệ sinh.
3. Ứng Dụng Chuyên Sâu và Lợi Ích Vận Hành TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor Dynisco Vietnam
TPT4634 là lý tưởng. Nó cần cho các quy trình ép phun và đùn nhựa.
3.1. Máy Đùn Nhựa (Plastic Extruders)
Kiểm soát chất lượng và tốc độ đùn.
- Kiểm Soát Áp Suất: Giám sát áp suất ở cuối đầu đùn. Nó cần để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Bảo Vệ Quá Áp: Chức năng $\text{SIL2}$ ngắt động cơ. Nó cần khi áp suất tăng quá cao.
3.2. Máy Ép Phun (Injection Molding)
Đảm bảo sự đồng nhất của vật liệu.
- Đo Áp Suất Khuôn: Giám sát áp suất. Nó cần để đảm bảo vật liệu được điền đầy khuôn chính xác.
3.3. Lợi Ích Của TPT4634-SIL2
Mang lại độ an toàn và hiệu suất cao.
- An Toàn $\text{SIL2}$: Giảm thiểu rủi ro. Nó cần từ hỏng hóc thiết bị và tai nạn.
- Đo Lường Kép: Tích hợp áp suất và nhiệt độ. Nó cần để cung cấp dữ liệu toàn diện.
- Tuổi Thọ Cao: Vật liệu chịu nhiệt và áp suất tốt.
4. Lắp Đặt, Cấu Hình và Bảo Trì TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor Dynisco Vietnam
Lắp đặt và hiệu chuẩn đúng cách là cần thiết. Nó cần để đảm bảo an toàn và chức năng.
4.1. Lắp Đặt Cơ Học
Cần đảm bảo lắp đặt đúng hướng và vị trí.
- Cổng Lắp Đặt: Lắp cảm biến vào cổng tiêu chuẩn trên máy đùn. Nó cần để đảm bảo không bị rò rỉ polyme.
- Mô-men Xoắn: Siết chặt với mô-men xoắn chính xác. Nó cần để tránh làm hỏng ren hoặc màng ngăn.
- Vị Trí Cảm Biến: Đặt đầu dò áp suất/nhiệt độ. Nó cần để tiếp xúc trực tiếp với polyme nóng chảy.
4.2. Cấu Hình và Hiệu Chuẩn
Thiết lập thông số chính xác.
- Hiệu Chuẩn Áp Suất: Thực hiện hiệu chuẩn $\text{zero}$ và $\text{span}$ (điểm cuối) theo hướng dẫn.
- Cấu Hình $\text{SIL2}$: Tích hợp cảm biến vào hệ thống an toàn được chứng nhận $\text{SIL2}$. Nó cần để đảm bảo chức năng ngắt an toàn.
4.3. Bảo Trì Định Kỳ
Bảo trì đơn giản, nhưng cần sự tỉ mỉ.
- Vệ Sinh Đầu Dò: Định kỳ làm sạch đầu dò khỏi polyme cháy hoặc cặn bẩn.
- Kiểm Tra Nguồn: Đảm bảo nguồn điện cấp cho cảm biến ổn định.
- Kiểm Tra Chức Năng $\text{SIL}$: Kiểm tra định kỳ chức năng ngắt an toàn. Nó cần theo quy trình $\text{SIL}$.
5. Kết Luận: TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 – Giải Pháp Đo Polyme Hoàn Hảo
Dynisco TPT4634-3.5CB-15/18-B578-RTD2-SIL2 Pressure Sensor là thiết bị quan trọng. Nó cần cho việc giám sát an toàn và hiệu quả các quy trình polyme.
Với Đo Lường Áp Suất và Nhiệt Độ Tích Hợp, Chứng Nhận $\text{SIL2}$, và Thiết Kế Chịu Nhiệt Độ Cao, TPT4634 cung cấp:
- An Toàn Quy Trình Cao Nhất: Đáp ứng các tiêu chuẩn $\text{SIL2}$ khắt khe.
- Dữ Liệu Toàn Diện: Cung cấp áp suất và nhiệt độ đồng thời.
- Độ Bền Vượt Trội: Chịu được môi trường polyme nóng chảy, ăn mòn.
TPT4634 là chìa khóa. Nó giúp nhà sản xuất nhựa tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và bảo vệ thiết bị/nhân viên.
Hàng hoá chất lượng, giá cả cạnh tranh !!!!
Phone: 0359643939 (Zalo)
Email: sales@port-oil-gas-marine-mining.com




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.